Bản dịch của từ Socialize trong tiếng Việt
Socialize
Socialize (Verb)
Tham gia các hoạt động xã hội; hòa nhập xã hội với những người khác.
Partcipate in social activities; mix socially with others.
She enjoys socializing at parties with her friends.
Cô ấy thích tham gia các bữa tiệc với bạn bè.
They often socialize by attending community events together.
Họ thường giao lưu bằng cách tham gia các sự kiện cộng đồng cùng nhau.
Students are encouraged to socialize during school club activities.
Học sinh được khuyến khích giao lưu trong các hoạt động câu lạc bộ trường học.
People in the community socialize to promote equality and cooperation.
Mọi người trong cộng đồng tương tác xã hội để thúc đẩy sự bình đẳng và hợp tác.
The social event aims to socialize individuals towards a common goal.
Sự kiện xã hội nhằm mục tiêu tương tác xã hội cá nhân hướng đến mục tiêu chung.
Schools play a role in teaching students how to socialize effectively.
Trường học đóng vai trò trong việc giảng dạy học sinh cách tương tác xã hội một cách hiệu quả.
She socializes with her colleagues after work every Friday.
Cô ấy giao tiếp với đồng nghiệp sau giờ làm việc mỗi thứ Sáu.
He enjoys socializing at community events to meet new people.
Anh ấy thích giao tiếp tại các sự kiện cộng đồng để gặp gỡ người mới.
Socializing is important for building relationships and networking in society.
Giao tiếp quan trọng để xây dựng mối quan hệ và mạng lưới trong xã hội.
Dạng động từ của Socialize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Socialize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Socialized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Socialized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Socializes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Socializing |
Họ từ
Từ “socialize” có nghĩa là tham gia vào các hoạt động xã hội nhằm xây dựng và duy trì mối quan hệ với người khác. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ việc gặp gỡ, giao tiếp, hoặc tương tác với mọi người trong các tình huống xã hội. Trong tiếng Anh Anh, cách dùng từ này giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, một số khu vực có thể prefer từ “mingle” thay vì "socialize". Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản.
Từ "socialize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "socialis", có nghĩa là "thuộc về xã hội" hoặc "thân thiện". Trong tiếng Latin, từ này bắt nguồn từ "socius", nghĩa là "bạn bè" hoặc "người đồng hành". Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển dịch từ khái niệm kết nối và cộng đồng sang hành động tương tác giữa con người trong xã hội hiện đại. Ngày nay, "socialize" thường được dùng để chỉ hành động tham gia vào các hoạt động giao tiếp và thiết lập mối quan hệ xã hội.
Từ "socialize" có tần suất sử dụng khá cao trong các tình huống giao tiếp xã hội và môi trường học thuật, đặc biệt trong các phần nói và viết của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các hoạt động nhóm hay mối quan hệ giữa các cá nhân. Ngoài ra, trong các văn bản khoa học, nó được sử dụng để mô tả quá trình hình thành và phát triển các mối quan hệ xã hội, điều này phù hợp với các chủ đề liên quan đến tâm lý và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp