Bản dịch của từ Socialize trong tiếng Việt
Socialize
Socialize (Verb)
Tham gia các hoạt động xã hội; hòa nhập xã hội với những người khác.
Partcipate in social activities; mix socially with others.
She enjoys socializing at parties with her friends.
Cô ấy thích tham gia các bữa tiệc với bạn bè.
They often socialize by attending community events together.
Họ thường giao lưu bằng cách tham gia các sự kiện cộng đồng cùng nhau.
People in the community socialize to promote equality and cooperation.
Mọi người trong cộng đồng tương tác xã hội để thúc đẩy sự bình đẳng và hợp tác.
The social event aims to socialize individuals towards a common goal.
Sự kiện xã hội nhằm mục tiêu tương tác xã hội cá nhân hướng đến mục tiêu chung.
She socializes with her colleagues after work every Friday.
Cô ấy giao tiếp với đồng nghiệp sau giờ làm việc mỗi thứ Sáu.
He enjoys socializing at community events to meet new people.
Anh ấy thích giao tiếp tại các sự kiện cộng đồng để gặp gỡ người mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp