Bản dịch của từ Socialism trong tiếng Việt

Socialism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Socialism (Noun)

sˈoʊʃəlˌɪzəm
sˈoʊʃəlˌɪzəm
01

Một lý thuyết chính trị và kinh tế về tổ chức xã hội chủ trương rằng các phương tiện sản xuất, phân phối và trao đổi phải được sở hữu hoặc quản lý bởi toàn thể cộng đồng.

A political and economic theory of social organization which advocates that the means of production, distribution, and exchange should be owned or regulated by the community as a whole.

Ví dụ

Socialism emphasizes community ownership of production and distribution.

Chủ nghĩa xã hội nhấn mạnh sở hữu cộng đồng sản xuất và phân phối.

Many socialists believe in the principles of socialism for societal benefit.

Nhiều người theo chủ nghĩa xã hội tin vào nguyên tắc của xã hội.

Socialism aims to ensure fair distribution of resources among all people.

Chủ nghĩa xã hội nhằm đảm bảo phân phối công bằng tài nguyên cho mọi người.

Dạng danh từ của Socialism (Noun)

SingularPlural

Socialism

Socialisms

Kết hợp từ của Socialism (Noun)

CollocationVí dụ

International socialism

Xã hội quốc tế

International socialism promotes equality among nations.

Chủ nghĩa xã hội quốc tế thúc đẩy sự bình đẳng giữa các quốc gia.

Marxist socialism

Xã hội chủ nghĩa marx

Marxist socialism advocates for collective ownership of the means of production.

Chủ nghĩa xã hội mác-xít tán thành sở hữu chung phương tiện sản xuất.

Scientific socialism

Chủ nghĩa khoa học

Scientific socialism promotes equality in society.

Chủ nghĩa xã hội khoa học thúc đẩy sự bình đẳng trong xã hội.

Market socialism

Xã hội chủ nghĩa thị trường

Market socialism promotes collective ownership of means of production.

Chủ nghĩa xã hội thị trường khuyến khích sở hữu tập thể các phương tiện sản xuất.

State socialism

Chủ nghĩa xã hội quốc gia

State socialism promotes equality among citizens.

Chủ nghĩa xã hội nhà nước khuyến khích bình đẳng giữa công dân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Socialism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] It really depends on the individual and their preferences, as well as their environment and opportunities for [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Describe the first day you went to school that you remember
[...] Without proper children may struggle with forming healthy relationships and navigating situations later in life [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember
Describe the first day you went to school that you remember
[...] is crucial for children's development, as it helps them build relationships, learn norms and values, develop communication skills, and increase self-esteem and confidence [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] On the other hand, this can be seen as a positive development, both environmentally and [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)

Idiom with Socialism

Không có idiom phù hợp