Bản dịch của từ Recherché trong tiếng Việt
Recherché

Recherché (Adjective)
The recherché art exhibit featured works from obscure artists in 2023.
Triển lãm nghệ thuật hiếm có trưng bày tác phẩm của nghệ sĩ ít người biết đến năm 2023.
Not many people appreciate recherché social customs in modern society.
Không nhiều người đánh giá cao phong tục xã hội hiếm có trong xã hội hiện đại.
Are you familiar with any recherché social events happening this year?
Bạn có biết sự kiện xã hội hiếm có nào diễn ra năm nay không?
Từ "recherché" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là được tìm kiếm hoặc hiếm có, thường chỉ những điều tinh tế, cầu kỳ và có tính chất học thuật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những thứ có tính chất cao cấp, quý giá hoặc khó hiểu. Phiên bản viết của từ này không thay đổi giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng cách phát âm và tần suất sử dụng có thể khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "recherché" ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó thường được dùng trong văn viết và văn học để diễn tả sự tinh tế hay phức tạp.
Từ "recherché" xuất phát từ tiếng Pháp, mang ý nghĩa là "tìm kiếm" (searched for) và có nguồn gốc từ động từ "rechercher". Nó cấu thành từ tiền tố "re-" (lại, trở lại) và "chercher" (tìm kiếm). Trong tiếng Anh, "recherché" được sử dụng để chỉ những thứ tinh tế, cầu kỳ hoặc hiếm gặp, phản ánh tính chất chắt chiu và chọn lọc của những gì được tìm kiếm. Sự phát triển nghĩa của nó từ hành động tìm kiếm đến việc nhấn mạnh sự tinh tế gợi lên sự quý hiếm và độc đáo trong nghệ thuật và văn hóa.
Từ "recherché" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không được sử dụng trong các bài thi nói và viết, nhưng có thể gặp trong các bài đọc ở bối cảnh học thuật, đặc biệt liên quan đến văn chương và triết học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những ý tưởng hoặc vật phẩm cầu kỳ, tinh tế và ít được biết đến, thường xuất hiện trong thảo luận nghệ thuật hoặc trong các bài phê bình văn học.