Bản dịch của từ Recidivism trong tiếng Việt
Recidivism

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Recidivism là thuật ngữ chỉ hành vi tái phạm, đặc biệt trong lĩnh vực tội phạm, khi một cá nhân bị kết án lại tiếp tục vi phạm pháp luật sau khi đã hoàn thành hình phạt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tội phạm học để đánh giá hiệu quả của các chương trình tái hòa nhập xã hội. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, "recidivism" được hiểu tương tự, dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "recidivism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "recidivus", có nghĩa là "trở lại", kết hợp từ "re-" (trở lại) và "cadere" (rơi, ngã). Từ này ban đầu mô tả hiện tượng tái phạm tội trong lĩnh vực pháp lý. Trong lịch sử, nó đã được sử dụng để chỉ những cá nhân trở lại hành vi phạm tội sau khi đã chịu hình phạt. Hiện nay, thuật ngữ này thường được dùng trong lĩnh vực xã hội học và tâm lý học để phân tích và đánh giá khả năng tái phạm của phạm nhân.
Từ "recidivism" chỉ tỉ lệ tái phạm tội của những cá nhân đã từng bị kết án. Trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về tội phạm và các vấn đề xã hội liên quan đến hành vi phạm tội. Tần suất sử dụng từ này không cao trong các phần Listening và Reading. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu và bài viết học thuật liên quan đến tâm lý học hình sự và chính sách cải tạo.
Họ từ
Recidivism là thuật ngữ chỉ hành vi tái phạm, đặc biệt trong lĩnh vực tội phạm, khi một cá nhân bị kết án lại tiếp tục vi phạm pháp luật sau khi đã hoàn thành hình phạt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tội phạm học để đánh giá hiệu quả của các chương trình tái hòa nhập xã hội. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, "recidivism" được hiểu tương tự, dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "recidivism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "recidivus", có nghĩa là "trở lại", kết hợp từ "re-" (trở lại) và "cadere" (rơi, ngã). Từ này ban đầu mô tả hiện tượng tái phạm tội trong lĩnh vực pháp lý. Trong lịch sử, nó đã được sử dụng để chỉ những cá nhân trở lại hành vi phạm tội sau khi đã chịu hình phạt. Hiện nay, thuật ngữ này thường được dùng trong lĩnh vực xã hội học và tâm lý học để phân tích và đánh giá khả năng tái phạm của phạm nhân.
Từ "recidivism" chỉ tỉ lệ tái phạm tội của những cá nhân đã từng bị kết án. Trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về tội phạm và các vấn đề xã hội liên quan đến hành vi phạm tội. Tần suất sử dụng từ này không cao trong các phần Listening và Reading. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu và bài viết học thuật liên quan đến tâm lý học hình sự và chính sách cải tạo.
