Bản dịch của từ Reclassified trong tiếng Việt
Reclassified

Reclassified (Verb)
The data was reclassified to improve social media analysis accuracy.
Dữ liệu đã được phân loại lại để cải thiện độ chính xác phân tích mạng xã hội.
Many users were not reclassified during the recent data transfer.
Nhiều người dùng đã không được phân loại lại trong quá trình chuyển dữ liệu gần đây.
Why was the information reclassified in the social networking study?
Tại sao thông tin lại được phân loại lại trong nghiên cứu mạng xã hội?
Dạng động từ của Reclassified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reclassify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reclassified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reclassified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reclassifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reclassifying |
Họ từ
Từ "reclassified" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "reclassify", nghĩa là tái phân loại hoặc phân loại lại một cái gì đó dựa trên những tiêu chí hoặc phương pháp mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay ý nghĩa. "Reclassified" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghiên cứu khoa học, quản lý dữ liệu và chính sách để chỉ việc thay đổi phân loại của các đối tượng hoặc thông tin.
Từ "reclassified" bắt nguồn từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "lại" và gốc từ "classis" có nghĩa là "hạng, loại". Ban đầu, "classis" chỉ các nhóm xã hội trong Rome cổ đại, nhưng qua thời gian, nó mở rộng để chỉ phân loại thông tin, đối tượng hoặc con người. Hiện nay, "reclassified" được sử dụng để chỉ hành động phân loại lại một thứ gì đó để thể hiện sự thay đổi trong định nghĩa hoặc quy tắc phân loại, giữ liên kết mạnh mẽ với ý nghĩa ban đầu.
Từ "reclassified" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi thường yêu cầu thí sinh phân tích hoặc mô tả các biến động trong dữ liệu hoặc hạng mục. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu, khoa học và quản lý, nơi thông tin hoặc đối tượng được phân loại lại để phản ánh tình hình hiện tại hoặc cải thiện quy trình ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp