Bản dịch của từ Reclassified trong tiếng Việt

Reclassified

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reclassified (Verb)

ɹiklˈæsəfaɪd
ɹiklˈæsəfaɪd
01

Để chuyển từ danh mục này sang danh mục khác khi truyền dữ liệu trên mạng.

To move from one category to another when transferring data on a network.

Ví dụ

The data was reclassified to improve social media analysis accuracy.

Dữ liệu đã được phân loại lại để cải thiện độ chính xác phân tích mạng xã hội.

Many users were not reclassified during the recent data transfer.

Nhiều người dùng đã không được phân loại lại trong quá trình chuyển dữ liệu gần đây.

Why was the information reclassified in the social networking study?

Tại sao thông tin lại được phân loại lại trong nghiên cứu mạng xã hội?

Dạng động từ của Reclassified (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reclassify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reclassified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reclassified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reclassifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reclassifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reclassified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reclassified

Không có idiom phù hợp