Bản dịch của từ Recollect trong tiếng Việt
Recollect

Recollect (Verb)
Để thu hồi; để thu thập lại suy nghĩ của mình, đặc biệt là về các sự kiện trong quá khứ.
To recall to collect ones thoughts again especially about past events.
She recollected her childhood memories during the social gathering.
Cô ấy thu nhặt lại kí ức tuổi thơ của mình trong buổi tụ tập xã hội.
He recollects the details of the charity event they organized last year.
Anh ấy nhớ lại chi tiết về sự kiện từ thiện họ tổ chức năm ngoái.
They often recollect the fun times they had at the community center.
Họ thường nhớ lại những khoảnh khắc vui vẻ tại trung tâm cộng đồng.
Dạng động từ của Recollect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recollect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recollected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recollected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recollects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recollecting |
Họ từ
Từ "recollect" là động từ có nghĩa là hồi tưởng hoặc nhớ lại một điều gì đó trong quá khứ. Trong tiếng Anh, từ này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, người ta thường sử dụng từ "remember" trong nhiều tình huống hơn. "Recollect" được xem là trang trọng hơn và thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc văn chương. Cả hai biến thể ngôn ngữ đều phát âm tương tự, nhưng cách viết và nghĩa đều nhất quán.
Từ "recollect" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recollectio", bao gồm tiền tố "re-" nghĩa là "lại" và gốc "colligere" nghĩa là "thu thập". Từ này ban đầu chỉ hành động thu thập lại thông tin hoặc ký ức đã bị lãng quên. Qua thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để chỉ khả năng hồi tưởng hoặc nhớ lại nội dung hay sự kiện. Sự kết hợp giữa việc thu thập và hồi tưởng này đã tạo nên ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "recollect" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường thiên về tính chính xác và sự cụ thể. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về ký ức, trải nghiệm cá nhân hoặc diễn đạt ý nghĩa về việc hồi tưởng, thường liên quan đến chủ đề nhân văn như tâm lý học hoặc văn học. Từ "recollect" thường được sử dụng khi người nói cố gắng nhấn mạnh quá trình hồi tưởng hoặc ghi nhớ một mảng thời gian hoặc sự kiện nào đó trong quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

