Bản dịch của từ Recollect trong tiếng Việt

Recollect

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recollect (Verb)

ɹɛkəlˈɛkt
ɹikəlˈɛkt
01

Để thu hồi; để thu thập lại suy nghĩ của mình, đặc biệt là về các sự kiện trong quá khứ.

To recall to collect ones thoughts again especially about past events.

Ví dụ

She recollected her childhood memories during the social gathering.

Cô ấy thu nhặt lại kí ức tuổi thơ của mình trong buổi tụ tập xã hội.

He recollects the details of the charity event they organized last year.

Anh ấy nhớ lại chi tiết về sự kiện từ thiện họ tổ chức năm ngoái.

They often recollect the fun times they had at the community center.

Họ thường nhớ lại những khoảnh khắc vui vẻ tại trung tâm cộng đồng.

Dạng động từ của Recollect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recollect