Bản dịch của từ Recollects trong tiếng Việt
Recollects
Recollects (Verb)
She recollects her childhood memories during family gatherings every year.
Cô ấy nhớ lại những kỷ niệm thời thơ ấu trong các buổi họp mặt gia đình hàng năm.
He does not recollect the details of the last social event.
Anh ấy không nhớ lại chi tiết của sự kiện xã hội lần trước.
Do you recollect the names of all your classmates from college?
Bạn có nhớ tên của tất cả các bạn cùng lớp từ đại học không?
Dạng động từ của Recollects (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recollect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recollected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recollected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recollects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recollecting |
Recollects (Noun)
She often recollects her childhood memories during social gatherings.
Cô ấy thường nhớ lại những kỷ niệm thời thơ ấu trong các buổi gặp gỡ xã hội.
He does not recollect any important events from last year's reunion.
Anh ấy không nhớ bất kỳ sự kiện quan trọng nào từ buổi họp mặt năm ngoái.
Does she recollect the names of everyone at the party?
Cô ấy có nhớ tên của tất cả mọi người ở bữa tiệc không?