Bản dịch của từ Recombinant dna trong tiếng Việt
Recombinant dna

Recombinant dna (Noun)
Recombinant DNA technology can help create new medicines for diseases.
Công nghệ ADN tái tổ hợp có thể giúp tạo ra thuốc mới cho bệnh.
Recombinant DNA is not just for agriculture; it impacts health too.
ADN tái tổ hợp không chỉ dành cho nông nghiệp; nó cũng ảnh hưởng đến sức khỏe.
Is recombinant DNA safe for use in everyday products and food?
ADN tái tổ hợp có an toàn để sử dụng trong sản phẩm và thực phẩm hàng ngày không?
DNA tái tổ hợp (recombinant DNA) là một loại DNA được tạo ra bằng cách nối kết các đoạn DNA từ hai nguồn khác nhau, thường để nghiên cứu và ứng dụng trong sinh học phân tử và công nghệ sinh học. Quá trình này cho phép các nhà khoa học thay đổi gen, tạo ra protein mới, hoặc nghiên cứu chức năng gen. Trong cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác biệt trong cách phát âm, với giọng Anh có xu hướng nhẹ nhàng hơn và giọng Mỹ thường mạnh mẽ hơn.
Khái niệm "DNA tái tổ hợp" (recombinant DNA) có nguồn gốc từ tiếng Latinh với thành phần từ "re-" (lại, trở lại) và "combinare" (kết hợp). Nó phản ánh sự tổng hợp lại các đoạn DNA từ nhiều nguồn khác nhau trong phòng thí nghiệm. Khái niệm này lần đầu tiên được phát triển vào những năm 1970, khi các nhà khoa học bắt đầu ứng dụng công nghệ sinh học để tạo ra DNA mới cho mục đích nghiên cứu và y tế, từ đó mở ra hướng đi mới cho di truyền học và công nghệ gen.
Khái niệm "recombinant DNA" (DNA tái tổ hợp) xuất hiện với tần suất cao trong phần thi Viết và Nói của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến sinh học và công nghệ sinh học. Trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về kỹ thuật chỉnh sửa gen, phát triển liệu pháp gen và trong các bài báo cáo kết quả nghiên cứu. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong sách giáo khoa đại học và hội thảo chuyên ngành, nhằm mô tả các quy trình tạo ra DNA mới từ các đoạn DNA khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp