Bản dịch của từ Recombinant dna trong tiếng Việt

Recombinant dna

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recombinant dna (Noun)

ɹɨkˈɑmbɨnənt dˈiˌɛnˈeɪ
ɹɨkˈɑmbɨnənt dˈiˌɛnˈeɪ
01

Một loại dna được hình thành bằng cách kết hợp các phần của các phân tử dna khác nhau.

A type of dna that has been formed by combining parts of different dna molecules.

Ví dụ

Recombinant DNA technology can help create new medicines for diseases.

Công nghệ ADN tái tổ hợp có thể giúp tạo ra thuốc mới cho bệnh.

Recombinant DNA is not just for agriculture; it impacts health too.

ADN tái tổ hợp không chỉ dành cho nông nghiệp; nó cũng ảnh hưởng đến sức khỏe.

Is recombinant DNA safe for use in everyday products and food?

ADN tái tổ hợp có an toàn để sử dụng trong sản phẩm và thực phẩm hàng ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recombinant dna/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recombinant dna

Không có idiom phù hợp