Bản dịch của từ Recompensing trong tiếng Việt
Recompensing

Recompensing (Adjective)
Điều đó mang lại sự đền đáp; khen thưởng, đền bù.
That provides recompense rewarding compensatory.
The charity event was recompensing for the victims of the flood.
Sự kiện từ thiện đã đền bù cho các nạn nhân của lũ lụt.
The government is not recompensing families affected by the earthquake.
Chính phủ không đền bù cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi động đất.
Is the new program recompensing enough for low-income families?
Chương trình mới có đủ đền bù cho các gia đình thu nhập thấp không?
Họ từ
Từ "recompensing" là động từ itiên hệ đến hành động bồi thường hoặc đền bù cho một tổn thất, thiệt hại hoặc sự chịu đựng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang nghĩa đền bù tài chính hoặc vật chất, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng trong cả nghĩa bồi thường về cảm xúc. Phát âm của từ này tương đối giống nhau giữa hai biến thể, nhưng cách viết và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và ngữ pháp của từng vùng.
Từ "recompensing" bắt nguồn từ tiếng Latin "recompensare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "compensare" nghĩa là "bù đắp". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc bù đắp cho một mất mát hoặc thiệt hại. Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hành động đền bù hoặc thưởng cho ai đó vì một nỗ lực hoặc đóng góp nhất định. Sự kết nối này thể hiện rõ ràng trong cách sử dụng hiện nay, nhấn mạnh tính chính xác và công bằng trong việc đáp ứng các nghĩa vụ.
Từ "recompensing" xuất hiện với tần suất nhất định trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về bồi thường, đền bù hoặc đáp ứng nhu cầu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, tài chính hoặc kinh tế, nơi việc đền bù thiệt hại hoặc trả phí dịch vụ là điều phổ biến. Thêm vào đó, nó cũng có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến công việc, khi nói về việc thưởng cho nhân viên hoặc đáp ứng những đóng góp của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp