Bản dịch của từ Recompensing trong tiếng Việt

Recompensing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recompensing (Adjective)

ɹikˈʌmpənsɨŋ
ɹikˈʌmpənsɨŋ
01

Điều đó mang lại sự đền đáp; khen thưởng, đền bù.

That provides recompense rewarding compensatory.

Ví dụ

The charity event was recompensing for the victims of the flood.

Sự kiện từ thiện đã đền bù cho các nạn nhân của lũ lụt.

The government is not recompensing families affected by the earthquake.

Chính phủ không đền bù cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi động đất.

Is the new program recompensing enough for low-income families?

Chương trình mới có đủ đền bù cho các gia đình thu nhập thấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recompensing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recompensing

Không có idiom phù hợp