Bản dịch của từ Compensatory trong tiếng Việt
Compensatory
Compensatory (Adjective)
(của một khoản thanh toán) dự định bồi thường cho ai đó đã trải qua mất mát, đau khổ hoặc bị thương.
Of a payment intended to recompense someone who has experienced loss suffering or injury.
The government offers compensatory payments to families affected by disasters.
Chính phủ cung cấp khoản thanh toán bồi thường cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thảm họa.
Many people do not receive compensatory support after losing their homes.
Nhiều người không nhận được hỗ trợ bồi thường sau khi mất nhà.
Are compensatory funds available for victims of the recent flood?
Có quỹ bồi thường nào cho nạn nhân của trận lũ lụt gần đây không?
Giảm hoặc bù đắp những tác động khó chịu hoặc không mong muốn của điều gì đó.
Reducing or offsetting the unpleasant or unwelcome effects of something.
The compensatory programs helped low-income families during the pandemic.
Các chương trình bù đắp đã giúp các gia đình thu nhập thấp trong đại dịch.
Compensatory measures were not enough for the affected communities.
Các biện pháp bù đắp không đủ cho các cộng đồng bị ảnh hưởng.
Are compensatory initiatives effective in reducing social inequality?
Các sáng kiến bù đắp có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội không?
(di truyền) điều đó bù đắp cho một đột biến có hại.
Genetics that compensates for a deleterious mutation.
The compensatory programs helped many families affected by the economic crisis.
Các chương trình bồi thường đã giúp nhiều gia đình bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng kinh tế.
These compensatory measures do not support all communities equally.
Các biện pháp bồi thường này không hỗ trợ tất cả cộng đồng một cách công bằng.
Are compensatory policies effective in reducing social inequality in 2023?
Các chính sách bồi thường có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội vào năm 2023 không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp