Bản dịch của từ Compensatory trong tiếng Việt
Compensatory

Compensatory(Adjective)
(của một khoản thanh toán) Dự định bồi thường cho ai đó đã trải qua mất mát, đau khổ hoặc bị thương.
Of a payment Intended to recompense someone who has experienced loss suffering or injury.
Giảm hoặc bù đắp những tác động khó chịu hoặc không mong muốn của điều gì đó.
Reducing or offsetting the unpleasant or unwelcome effects of something.
(di truyền) Điều đó bù đắp cho một đột biến có hại.
Genetics That compensates for a deleterious mutation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "compensatory" là một tính từ thường được sử dụng để chỉ sự bồi thường hoặc điều chỉnh nhằm giảm thiểu thiệt hại hoặc mất mát. Trong ngữ cảnh pháp lý và kinh tế, nó đề cập đến các khoản tiền hoặc lợi ích được trao để bù đắp cho tổn thất. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm gần giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, như phổ biến hơn trong các tài liệu pháp lý ở Mỹ.
Từ "compensatory" có nguồn gốc từ động từ Latin "compensare", bao gồm hai phần: "com-" (cùng nhau) và "pensare" (cân bằng). Ban đầu, từ này diễn tả hành động cân bằng, đền bù cho một tổn thất hay thiếu hụt nào đó. Qua thời gian, nghĩa của nó dần mở rộng để chỉ bất kỳ hình thức đền bù nào nhằm khôi phục sự công bằng hoặc bù đắp cho hư hại. Hiện nay, "compensatory" thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và kinh tế để chỉ các biện pháp bù đắp cho thiệt hại vật chất hoặc tinh thần.
Từ "compensatory" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh về tài chính hoặc y tế, như "compensatory payments" hay "compensatory mechanisms". Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này khi thảo luận về sự bù đắp hay khôi phục. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài nghiên cứu khoa học liên quan đến tâm lý học và kinh tế, nơi đề cập đến các biện pháp bù đắp cho thiệt hại hoặc mất mát.
Từ "compensatory" là một tính từ thường được sử dụng để chỉ sự bồi thường hoặc điều chỉnh nhằm giảm thiểu thiệt hại hoặc mất mát. Trong ngữ cảnh pháp lý và kinh tế, nó đề cập đến các khoản tiền hoặc lợi ích được trao để bù đắp cho tổn thất. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm gần giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, như phổ biến hơn trong các tài liệu pháp lý ở Mỹ.
Từ "compensatory" có nguồn gốc từ động từ Latin "compensare", bao gồm hai phần: "com-" (cùng nhau) và "pensare" (cân bằng). Ban đầu, từ này diễn tả hành động cân bằng, đền bù cho một tổn thất hay thiếu hụt nào đó. Qua thời gian, nghĩa của nó dần mở rộng để chỉ bất kỳ hình thức đền bù nào nhằm khôi phục sự công bằng hoặc bù đắp cho hư hại. Hiện nay, "compensatory" thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và kinh tế để chỉ các biện pháp bù đắp cho thiệt hại vật chất hoặc tinh thần.
Từ "compensatory" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh về tài chính hoặc y tế, như "compensatory payments" hay "compensatory mechanisms". Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này khi thảo luận về sự bù đắp hay khôi phục. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài nghiên cứu khoa học liên quan đến tâm lý học và kinh tế, nơi đề cập đến các biện pháp bù đắp cho thiệt hại hoặc mất mát.
