Bản dịch của từ Reconstruct trong tiếng Việt
Reconstruct
Verb
Reconstruct (Verb)
ɹˌikn̩stɹˈʌkt
ɹˌikn̩stɹˈʌkt
Ví dụ
The community came together to reconstruct the school after the fire.
Cộng đồng đoàn kết nhau để tái thiết trường sau đám cháy.
Volunteers are helping to reconstruct homes destroyed by the recent earthquake.
Các tình nguyện viên đang giúp tái thiết nhà bị hỏng do động đất gần đây.
Kết hợp từ của Reconstruct (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An attempt to reconstruct something Cố gắng tái tạo lại một cái gì đó | She made an attempt to reconstruct the broken community center. Cô ấy đã cố gắng tái thiết trung tâm cộng đồng bị hỏng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reconstruct
Không có idiom phù hợp