Bản dịch của từ Reconvene trong tiếng Việt
Reconvene

Reconvene (Verb)
Triệu tập hoặc yêu cầu triệu tập lại, đặc biệt là sau khi tạm dừng tố tụng.
Convene or cause to convene again especially after a pause in proceedings.
The book club will reconvene next week to discuss the novel.
Câu lạc bộ sách sẽ tái họp tuần tới để thảo luận về cuốn tiểu thuyết.
After a short break, the study group reconvened to review their notes.
Sau một thời gian nghỉ ngơi ngắn, nhóm học tập đã tái họp để xem lại ghi chú của họ.
The team will reconvene at 2 pm to finalize the project plan.
Đội sẽ tái họp vào 2 giờ chiều để hoàn thiện kế hoạch dự án.
Từ "reconvene" có nghĩa là tập hợp lại hoặc triệu tập lại một nhóm người sau khi đã tạm dừng hoặc phân tán. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như cuộc họp, hội nghị hoặc các hoạt động nhóm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reconvene" có cách sử dụng và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện ở các cụm từ liên quan hoặc bối cảnh văn hóa.
Từ "reconvene" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "re-" (trở lại) và "convenire" (tập hợp, hội họp). Được hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, thuật ngữ này ám chỉ việc tập hợp lại lần nữa sau khi đã tạm dừng hoặc kết thúc một cuộc họp. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến hành động tập trung một nhóm người nhằm thảo luận hoặc quyết định về một vấn đề nào đó, thể hiện sự tái liên kết trong các hoạt động xã hội và hành chính.
Từ "reconvene" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến thảo luận hoặc họp. Trong môn Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài diễn thuyết hoặc văn bản về chính trị, kinh tế hoặc kế hoạch. Trong môn Nói và Viết, người học có thể sử dụng từ này để diễn đạt ý kiến về việc họp lại sau một thời gian tạm ngưng, thường là trong các tình huống bàn luận về tiến trình công việc hoặc dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp