Bản dịch của từ Reconvene trong tiếng Việt

Reconvene

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reconvene (Verb)

ɹiknvˈin
ɹiknvˈin
01

Triệu tập hoặc yêu cầu triệu tập lại, đặc biệt là sau khi tạm dừng tố tụng.

Convene or cause to convene again especially after a pause in proceedings.

Ví dụ

The book club will reconvene next week to discuss the novel.

Câu lạc bộ sách sẽ tái họp tuần tới để thảo luận về cuốn tiểu thuyết.

After a short break, the study group reconvened to review their notes.

Sau một thời gian nghỉ ngơi ngắn, nhóm học tập đã tái họp để xem lại ghi chú của họ.

The team will reconvene at 2 pm to finalize the project plan.

Đội sẽ tái họp vào 2 giờ chiều để hoàn thiện kế hoạch dự án.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reconvene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reconvene

Không có idiom phù hợp