Bản dịch của từ Reconvert trong tiếng Việt
Reconvert
Verb
Reconvert (Verb)
Ví dụ
We can reconvert old factories into community centers for social gatherings.
Chúng ta có thể chuyển đổi lại các nhà máy cũ thành trung tâm cộng đồng.
They do not reconvert abandoned buildings for social purposes anymore.
Họ không chuyển đổi lại các tòa nhà bỏ hoang cho mục đích xã hội nữa.
Can we reconvert parks into social spaces for local events?
Chúng ta có thể chuyển đổi lại các công viên thành không gian xã hội cho sự kiện địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reconvert
Không có idiom phù hợp