Bản dịch của từ Reconvert trong tiếng Việt
Reconvert

Reconvert (Verb)
We can reconvert old factories into community centers for social gatherings.
Chúng ta có thể chuyển đổi lại các nhà máy cũ thành trung tâm cộng đồng.
They do not reconvert abandoned buildings for social purposes anymore.
Họ không chuyển đổi lại các tòa nhà bỏ hoang cho mục đích xã hội nữa.
Can we reconvert parks into social spaces for local events?
Chúng ta có thể chuyển đổi lại các công viên thành không gian xã hội cho sự kiện địa phương không?
Họ từ
Từ "reconvert" được định nghĩa là hành động chuyển đổi lại một thứ gì đó về trạng thái ban đầu hoặc một trạng thái khác sau khi đã trải qua quá trình chuyển đổi trước đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như điện tử và tiền tệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của "reconvert" không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng có thể phát sinh sự khác nhau trong ngữ điệu và cách phát âm của một số từ khác.
Từ "reconvert" xuất phát từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "convertere", nghĩa là "biến đổi". Kết hợp lại, "reconvert" chỉ hành động biến đổi lại một lần nữa hoặc trở lại trạng thái ban đầu. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tôn giáo để chỉ việc quay lại niềm tin ban đầu. Ngày nay, "reconvert" được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau, như công nghệ và khoa học, để diễn tả quá trình phục hồi hoặc biến đổi một sản phẩm, hệ thống về trạng thái trước đó.
Từ "reconvert" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học máy tính và kinh tế, khi đề cập đến quá trình chuyển đổi các dữ liệu hoặc tài sản trở lại trạng thái ban đầu hoặc một hình thức mới. Sự sử dụng của từ này thường gắn liền với các chủ đề về chuyển đổi và tái cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp