Bản dịch của từ Record series trong tiếng Việt
Record series
Noun [U/C]

Record series (Noun)
ɹˈɛkɚd sˈɪɹiz
ɹˈɛkɚd sˈɪɹiz
01
Một bộ sưu tập các bản ghi hoặc vật phẩm được phát hành dưới dạng một bộ.
A collection of recordings or items that are issued as a set.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chuỗi liên tục các sự kiện, buổi biểu diễn hoặc phát sóng.
A continuous series of events, performances, or broadcasts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chuỗi các sự kiện hoặc vật phẩm được ghi lại hoặc công bố.
A sequence of events or items that are documented or published.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Record series
Không có idiom phù hợp