Bản dịch của từ Record trong tiếng Việt
Record

Record(Noun)
Hồ sơ, biên bản, sự ghi chép.
Records, minutes, records.
Kỷ lục.
Record.

Tổng số thành tích hoặc hoạt động trong quá khứ của một cá nhân, tổ chức hoặc đồ vật.
The sum of the past achievements or performance of a person, organization, or thing.
Màn trình diễn xuất sắc nhất hoặc sự kiện đáng chú ý nhất thuộc loại này.
The best performance or most remarkable event of its kind.
Dạng danh từ của Record (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Record | Records |
Record(Verb)
Ghi, chép, thâu lại.
Record, copy, record.
Chuyển đổi (âm thanh hoặc buổi biểu diễn) thành dạng vĩnh viễn để tái tạo hoặc phát sóng sau này.
Convert (sound or a performance) into a permanent form for subsequent reproduction or broadcast.
Dạng động từ của Record (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Record |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recorded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recorded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Records |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recording |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "record" có nghĩa là ghi chép, lưu trữ thông tin hoặc chứng cứ dưới dạng văn bản, âm thanh hoặc hình ảnh. Trong tiếng Anh, "record" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có phần khác biệt: "record" khi là danh từ phát âm là /ˈrɛk.ɔːd/ (Anh) và /ˈrɛ.kɔrd/ (Mỹ); khi là động từ, phát âm là /rɪˈkɔːd/ (Anh) và /rɪˈkɔrd/ (Mỹ). Sự khác biệt này ảnh hưởng đến ngữ điệu trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "record" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recordari", có nghĩa là "nhớ lại" hoặc "ghi nhớ". Tiền tố "re-" (lại) kết hợp với động từ "cordis" (tâm hồn, trí nhớ) phản ánh việc lưu giữ thông tin để có thể truy hồi trong tương lai. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, bao gồm việc ghi chép và lưu trữ dữ liệu dưới nhiều hình thức khác nhau, từ âm thanh đến văn bản, phù hợp với sự phát triển của công nghệ thông tin hiện đại.
Từ "record" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) thường được sử dụng với tần suất cao, đặc biệt trong phần Đọc và Viết do tính chất chính thức của ngữ cảnh học thuật. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến thông tin và dữ liệu. Trong cuộc sống hàng ngày, "record" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ghi chép, lưu trữ thông tin hoặc báo cáo, như trong các cuộc họp, nghiên cứu hoặc ghi âm.
Họ từ
Từ "record" có nghĩa là ghi chép, lưu trữ thông tin hoặc chứng cứ dưới dạng văn bản, âm thanh hoặc hình ảnh. Trong tiếng Anh, "record" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có phần khác biệt: "record" khi là danh từ phát âm là /ˈrɛk.ɔːd/ (Anh) và /ˈrɛ.kɔrd/ (Mỹ); khi là động từ, phát âm là /rɪˈkɔːd/ (Anh) và /rɪˈkɔrd/ (Mỹ). Sự khác biệt này ảnh hưởng đến ngữ điệu trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "record" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recordari", có nghĩa là "nhớ lại" hoặc "ghi nhớ". Tiền tố "re-" (lại) kết hợp với động từ "cordis" (tâm hồn, trí nhớ) phản ánh việc lưu giữ thông tin để có thể truy hồi trong tương lai. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, bao gồm việc ghi chép và lưu trữ dữ liệu dưới nhiều hình thức khác nhau, từ âm thanh đến văn bản, phù hợp với sự phát triển của công nghệ thông tin hiện đại.
Từ "record" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) thường được sử dụng với tần suất cao, đặc biệt trong phần Đọc và Viết do tính chất chính thức của ngữ cảnh học thuật. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến thông tin và dữ liệu. Trong cuộc sống hàng ngày, "record" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ghi chép, lưu trữ thông tin hoặc báo cáo, như trong các cuộc họp, nghiên cứu hoặc ghi âm.
