Bản dịch của từ Recorded trong tiếng Việt
Recorded

Recorded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bản ghi.
Simple past and past participle of record.
They recorded the community meeting for future reference and analysis.
Họ đã ghi lại cuộc họp cộng đồng để tham khảo và phân tích sau.
The volunteers did not record the feedback from the participants.
Các tình nguyện viên đã không ghi lại phản hồi từ người tham gia.
Did you record the social event last Saturday for the newsletter?
Bạn đã ghi lại sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước cho bản tin chưa?
Dạng động từ của Recorded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Record |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recorded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recorded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Records |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recording |
Họ từ
Từ "recorded" là phân từ của động từ "record", mang nghĩa đã được ghi lại hoặc lưu trữ thông tin, âm thanh, hình ảnh. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thông và công nghệ, như "recorded message" (thông điệp đã ghi âm). Tiếng Anh Mỹ thường sử dụng cùng một cấu trúc, nhưng đôi khi có thể xuất hiện với những sắc thái khác trong ngữ cảnh giải trí và pháp lý. Tóm lại, "recorded" thể hiện việc lưu giữ thông tin một cách chính thức và có hệ thống.
Từ "recorded" bắt nguồn từ động từ Latin "recordari", có nghĩa là "nhớ lại" hoặc "ghi nhớ". "Recordari" được cấu thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và "cor" (tim), ám chỉ sự khôi phục ký ức hay cảm xúc. Sự phát triển của từ này sang tiếng Anh từ thế kỷ 14 đã mở rộng ý nghĩa của nó, từ việc ghi nhớ đến hành động ghi chép thông tin hoặc sự kiện, như hiện nay trong các lĩnh vực nghệ thuật, khoa học và quản lý.
Từ "recorded" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài thi Listening và Reading, nó thường được sử dụng để chỉ các thông tin đã được ghi chép hoặc lưu trữ. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể liên quan đến việc trình bày dữ liệu hoặc báo cáo kết quả. Ngoài ra, trong các tình huống thông thường, từ "recorded" xuất hiện trong lĩnh vực âm nhạc, phim ảnh và nghiên cứu khoa học, để biểu thị thông tin đã được ghi lại hoặc lưu trữ dưới dạng số liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



