Bản dịch của từ Rectal trong tiếng Việt
Rectal

Rectal (Adjective)
Rectal exams are common in medical check-ups.
Kiểm tra hậu môn thường xuyên trong kiểm tra y tế.
Rectal bleeding can be a symptom of a serious condition.
Chảy máu từ hậu môn có thể là triệu chứng của tình trạng nghiêm trọng.
Rectal cancer screenings are recommended for early detection.
Kiểm tra ung thư hậu môn được khuyến nghị để phát hiện sớm.
Họ từ
Từ "rectal" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ liên quan đến trực tràng, phần cuối của đường tiêu hóa. Trong ngữ cảnh y tế, từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức đo nhiệt độ, thuốc hoặc các thủ tục khác được thực hiện qua trực tràng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rectal" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, duy chỉ cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể này.
Từ "rectal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rectus", nghĩa là "thẳng" hoặc "đúng". Về mặt sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những gì liên quan đến trực tràng, phần cuối của ruột già, nơi mà các chất thải được lưu giữ và thải ra khỏi cơ thể. Sự phát triển của từ này từ khái niệm thẳng đứng của "rectus" tới các cấu trúc giải phẫu thể hiện sự kết nối rõ ràng giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của nó trong y học.
Từ "rectal" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, do chủ đề y tế nhạy cảm. Tuy nhiên, trong bối cảnh y tế, từ này thường được sử dụng để chỉ các quy trình, dụng cụ hoặc xét nghiệm liên quan đến trực tràng. Nó thường xuất hiện trong các tài liệu y tế, bài báo nghiên cứu và tình huống lâm sàng, nơi có sự thảo luận về các bệnh lý liên quan đến hệ tiêu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp