Bản dịch của từ Rectal trong tiếng Việt

Rectal

Adjective

Rectal (Adjective)

ɹˈɛktl̩
ɹˈɛktl̩
01

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến trực tràng.

Relating to or affecting the rectum.

Ví dụ

Rectal exams are common in medical check-ups.

Kiểm tra hậu môn thường xuyên trong kiểm tra y tế.

Rectal bleeding can be a symptom of a serious condition.

Chảy máu từ hậu môn có thể là triệu chứng của tình trạng nghiêm trọng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rectal

Không có idiom phù hợp