Bản dịch của từ Recurs trong tiếng Việt
Recurs

Recurs (Verb)
Để gọi chính nó trong lập trình.
To call itself in programming.
The function recurs to solve complex social network problems.
Hàm gọi lại để giải quyết các vấn đề mạng xã hội phức tạp.
The algorithm does not recurs for simple social data.
Thuật toán không gọi lại cho dữ liệu xã hội đơn giản.
Does the program recurs when analyzing social trends?
Chương trình có gọi lại khi phân tích xu hướng xã hội không?
Xảy ra nhiều lần hoặc nhiều lần.
To occur again or repeatedly.
The issue of poverty recurs in many social discussions every year.
Vấn đề nghèo đói thường tái diễn trong nhiều cuộc thảo luận xã hội hàng năm.
Social inequality does not recurs in every community around the world.
Bất bình đẳng xã hội không tái diễn ở mọi cộng đồng trên thế giới.
Why does the topic of mental health recurs in social debates?
Tại sao chủ đề sức khỏe tâm thần lại tái diễn trong các cuộc tranh luận xã hội?
Để trở về một điểm cụ thể trong một chuỗi.
To return to a particular point in a sequence.
The theme of friendship recurs in many social studies and articles.
Chủ đề tình bạn xuất hiện nhiều trong các nghiên cứu và bài viết xã hội.
The idea of community does not recurs in this year's social report.
Ý tưởng về cộng đồng không xuất hiện trong báo cáo xã hội năm nay.
Does the concept of trust recurs in social interactions among teenagers?
Khái niệm về lòng tin có xuất hiện trong các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?
Dạng động từ của Recurs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recur |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recurred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recurred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recurs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recurring |
Recurs (Noun)
The concept of social norms recurs in many psychological studies.
Khái niệm chuẩn mực xã hội tái diễn trong nhiều nghiên cứu tâm lý.
Social inequality does not recurs in every country, like Sweden.
Bất bình đẳng xã hội không tái diễn ở mọi quốc gia, như Thụy Điển.
Does the idea of social justice recurs in your essays?
Liệu ý tưởng công lý xã hội có tái diễn trong các bài luận của bạn không?
Sự lặp lại hoặc lặp lại trong một chuỗi.
A recurrence or repetition in a series.
The recurs of social issues affects community development in many cities.
Sự tái diễn của các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến phát triển cộng đồng ở nhiều thành phố.
The recurs of poverty is not helping social stability in our country.
Sự tái diễn của nghèo đói không giúp ổn định xã hội ở đất nước chúng tôi.
Does the recurs of violence in society concern you?
Liệu sự tái diễn của bạo lực trong xã hội có khiến bạn lo lắng không?
Họ từ
Từ "recurs" có nghĩa là sự xuất hiện lại của một sự kiện, ý tưởng hay vấn đề trong một bối cảnh cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc khoa học máy tính để chỉ các thuật toán gọi lại chính nó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ, với âm cuối có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh.