Bản dịch của từ Recurs trong tiếng Việt

Recurs

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recurs (Verb)

ɹɨkjˈuɹz
ɹɨkjˈuɹz
01

Để gọi chính nó trong lập trình.

To call itself in programming.

Ví dụ

The function recurs to solve complex social network problems.

Hàm gọi lại để giải quyết các vấn đề mạng xã hội phức tạp.

The algorithm does not recurs for simple social data.

Thuật toán không gọi lại cho dữ liệu xã hội đơn giản.

Does the program recurs when analyzing social trends?

Chương trình có gọi lại khi phân tích xu hướng xã hội không?

02

Xảy ra nhiều lần hoặc nhiều lần.

To occur again or repeatedly.

Ví dụ

The issue of poverty recurs in many social discussions every year.

Vấn đề nghèo đói thường tái diễn trong nhiều cuộc thảo luận xã hội hàng năm.

Social inequality does not recurs in every community around the world.

Bất bình đẳng xã hội không tái diễn ở mọi cộng đồng trên thế giới.

Why does the topic of mental health recurs in social debates?

Tại sao chủ đề sức khỏe tâm thần lại tái diễn trong các cuộc tranh luận xã hội?

03

Để trở về một điểm cụ thể trong một chuỗi.

To return to a particular point in a sequence.

Ví dụ

The theme of friendship recurs in many social studies and articles.

Chủ đề tình bạn xuất hiện nhiều trong các nghiên cứu và bài viết xã hội.

The idea of community does not recurs in this year's social report.

Ý tưởng về cộng đồng không xuất hiện trong báo cáo xã hội năm nay.

Does the concept of trust recurs in social interactions among teenagers?

Khái niệm về lòng tin có xuất hiện trong các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?

Dạng động từ của Recurs (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recur

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recurred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recurred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recurs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recurring

Recurs (Noun)

ɹɨkjˈuɹz
ɹɨkjˈuɹz
01

Trong toán học hoặc điện toán, một thuật ngữ được định nghĩa theo chính nó.

In mathematics or computing a term defined in terms of itself.

Ví dụ

The concept of social norms recurs in many psychological studies.

Khái niệm chuẩn mực xã hội tái diễn trong nhiều nghiên cứu tâm lý.

Social inequality does not recurs in every country, like Sweden.

Bất bình đẳng xã hội không tái diễn ở mọi quốc gia, như Thụy Điển.

Does the idea of social justice recurs in your essays?

Liệu ý tưởng công lý xã hội có tái diễn trong các bài luận của bạn không?

02

Sự lặp lại hoặc lặp lại trong một chuỗi.

A recurrence or repetition in a series.

Ví dụ

The recurs of social issues affects community development in many cities.

Sự tái diễn của các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến phát triển cộng đồng ở nhiều thành phố.

The recurs of poverty is not helping social stability in our country.

Sự tái diễn của nghèo đói không giúp ổn định xã hội ở đất nước chúng tôi.

Does the recurs of violence in society concern you?

Liệu sự tái diễn của bạo lực trong xã hội có khiến bạn lo lắng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recurs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recurs

Không có idiom phù hợp