Bản dịch của từ Recurving trong tiếng Việt
Recurving

Recurving (Verb)
The artist is recurving the lines in her new social painting.
Nghệ sĩ đang uốn cong các đường trong bức tranh xã hội mới của cô.
They do not recurving their discussions, which limits their understanding.
Họ không uốn cong các cuộc thảo luận, điều này hạn chế sự hiểu biết của họ.
Is the community recurving its values to adapt to modern society?
Cộng đồng có đang uốn cong các giá trị để thích nghi với xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "recurving" là một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả quá trình uốn cong hoặc tạo lại hình dạng cong của một vật thể, thường liên quan đến kỹ thuật trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu, xây dựng hoặc nghệ thuật. Chưa có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "recurving" có thể xuất hiện nhiều trong các tài liệu học thuật và kỹ thuật để mô tả sự thay đổi hình dạng và cấu trúc của các vật thể trong thiết kế.
Từ "recurving" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recurvare", trong đó "re-" có nghĩa là trở lại và "curvare" có nghĩa là uốn cong. Trong ngữ cảnh hình học và toán học, "recurving" thường chỉ hành động thay đổi hoặc điều chỉnh hình dạng của một đối tượng để đạt được trạng thái tối ưu hơn. Sự phát triển ngôn ngữ đã dẫn đến việc từ này được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, như thiết kế và nghệ thuật, nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng thích nghi của các cấu trúc.
Từ "recurving" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Trong bối cảnh này, nó thường được sử dụng để miêu tả các chu kỳ trong tự nhiên hoặc quy trình trong khoa học. Trong văn phạm kỹ thuật hoặc thể thao, "recurving" liên quan đến việc thay đổi hướng của một vật, chẳng hạn như mũi tên hoặc đường bay. Từ này ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày và ngôn ngữ tổng quát.