Bản dịch của từ Recycled paper trong tiếng Việt
Recycled paper

Recycled paper (Noun Countable)
Giấy được làm từ giấy đã qua sử dụng đã được xử lý để có thể sử dụng lại.
Paper that is made from used paper that has been processed so that it can be used again.
Many schools use recycled paper for their art projects and assignments.
Nhiều trường học sử dụng giấy tái chế cho các dự án nghệ thuật.
Not all companies use recycled paper in their office supplies.
Không phải tất cả các công ty đều sử dụng giấy tái chế trong văn phòng.
Do you think recycled paper is as good as new paper?
Bạn có nghĩ giấy tái chế tốt như giấy mới không?
Recycled paper (Verb)
Many schools recycle paper to promote environmental awareness among students.
Nhiều trường học tái chế giấy để nâng cao nhận thức về môi trường cho học sinh.
They do not recycle paper in my community, which is disappointing.
Họ không tái chế giấy trong cộng đồng của tôi, điều này thật thất vọng.
Do you think recycling paper helps reduce waste in our society?
Bạn có nghĩ rằng việc tái chế giấy giúp giảm rác thải trong xã hội của chúng ta không?
Giấy tái chế là loại giấy được sản xuất từ nguyên liệu giấy đã qua sử dụng. Quá trình tái chế không chỉ giúp giảm lượng rác thải mà còn tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên và năng lượng. Trong tiếng Anh, "recycled paper" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ trong từng phương ngữ. Giấy tái chế ngày càng trở nên phổ biến do nhu cầu bảo vệ môi trường.
Thuật ngữ "giấy tái chế" xuất phát từ tiếng Latinh "reciclare", nghĩa là "tái sử dụng". Từ "re-" chỉ hành động trở lại, và "cyclare" có nguồn gốc từ "cyclus", nghĩa là chu trình hoặc vòng tròn. Giấy tái chế lần đầu tiên được phát triển vào thế kỷ 19 nhằm giảm thiểu lượng rác thải và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này nhấn mạnh đến sự bền vững và bảo vệ môi trường, thể hiện nỗ lực trong việc sử dụng lại nguyên liệu.
Giấy tái chế là một thuật ngữ xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, nơi thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về các vấn đề môi trường hoặc quá trình sản xuất. Thuật ngữ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thảo về phát triển bền vững và giá trị của tài nguyên tái chế. Trong ngữ cảnh hàng ngày, giấc giấy tái chế thường được nhắc đến trong các chương trình nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường và giảm thiểu chất thải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



