Bản dịch của từ Red blood cell trong tiếng Việt
Red blood cell

Red blood cell (Noun)
Red blood cells transport oxygen to tissues in the human body.
Hồng cầu vận chuyển oxy đến các mô trong cơ thể con người.
Red blood cells do not remove carbon dioxide from the bloodstream.
Hồng cầu không loại bỏ carbon dioxide khỏi dòng máu.
How do red blood cells help in social health issues?
Hồng cầu giúp gì trong các vấn đề sức khỏe xã hội?
Hồng cầu, hay còn gọi là erythrocyte, là một loại tế bào máu có chức năng chính là vận chuyển oxy từ phổi đến các mô trong cơ thể và mang carbon dioxide từ các mô trở lại phổi. Hồng cầu chứa hemoglobin, một protein giúp liên kết với oxy. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể có khác biệt về cách phát âm phụ thuộc vào ngữ điệu của từng phương ngữ.
Từ "hồng cầu" (red blood cell) có nguồn gốc từ tiếng Latin "cellula", nghĩa là "tế bào", và "ruber", có nghĩa là "đỏ". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học vào thế kỷ 19, khi các nhà khoa học khám phá cấu trúc và chức năng của tế bào trong máu. Hồng cầu đóng vai trò chính trong việc vận chuyển oxy, gắn liền với màu đỏ đặc trưng nhờ hemoglobin, do đó, ngữ nghĩa hiện tại phản ánh chức năng sinh học và đặc điểm hình thái của chúng.
"Tế bào máu đỏ" (red blood cell) là một thuật ngữ sinh học phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc sinh lý học. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự chuyển oxy, bệnh lý về máu hoặc thảo luận về sức khỏe. Việc nắm vững thuật ngữ này quan trọng cho thí sinh khi tham gia các cuộc thảo luận chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
