Bản dịch của từ Red-letter day trong tiếng Việt

Red-letter day

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Red-letter day (Idiom)

ˈrɛˈdlɛ.tɚ.di
ˈrɛˈdlɛ.tɚ.di
01

Một ngày đáng chú ý hoặc đáng nhớ.

A day that is pleasantly noteworthy or memorable.

Ví dụ

Graduation day was a red-letter day for Sarah and her family.

Ngày tốt nghiệp là một ngày đáng nhớ với Sarah và gia đình cô.

It wasn't a red-letter day for John; he forgot his anniversary.

Đó không phải là một ngày đáng nhớ với John; anh quên ngày kỷ niệm.

Is your birthday a red-letter day for you and your friends?

Sinh nhật của bạn có phải là một ngày đáng nhớ với bạn và bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/red-letter day/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Red-letter day

Không có idiom phù hợp