Bản dịch của từ Redact trong tiếng Việt
Redact

Redact (Verb)
Chỉnh sửa (văn bản) để xuất bản.
Edit text for publication.
The journalist redacted sensitive information from the article before publishing.
Nhà báo đã chỉnh sửa thông tin nhạy cảm trước khi xuất bản.
The teacher redacts inappropriate content from student essays.
Giáo viên chỉnh sửa nội dung không phù hợp từ bài luận của học sinh.
The editor redacts personal details to protect the privacy of individuals.
Biên tập viên chỉnh sửa chi tiết cá nhân để bảo vệ quyền riêng tư của cá nhân.
Dạng động từ của Redact (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redact |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redacting |
Redact (Noun)
The redact of the article was necessary for privacy concerns.
Việc chỉnh sửa bài viết là cần thiết vì lý do bảo mật.
The redact of personal information protects individuals' identities.
Việc chỉnh sửa thông tin cá nhân bảo vệ danh tính cá nhân.
The redact of sensitive details ensured confidentiality in the report.
Việc chỉnh sửa các chi tiết nhạy cảm đảm bảo tính bí mật trong báo cáo.
Họ từ
Từ "redact" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "redigere", có nghĩa là "thu thập lại" hoặc "biên soạn lại". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ việc chỉnh sửa tài liệu, đặc biệt là trong việc loại bỏ hoặc che giấu thông tin nhạy cảm trước khi công bố. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /rɪˈdækt/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ là /rɪˈdækt/; tuy nhiên, sự khác biệt về ngữ âm không rõ rệt. Từ "redacted" thường được sử dụng để chỉ các tài liệu đã được kiểm duyệt.
Từ "redact" có nguồn gốc từ tiếng Latin "redactare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "dactare" có nghĩa là "viết". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ hành động chỉnh sửa hoặc viết lại tài liệu. Qua thời gian, "redact" đã được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh pháp lý và văn phòng, thể hiện việc loại bỏ thông tin nhạy cảm khỏi văn bản trước khi công bố, phản ánh sự cần thiết về bảo mật và quản lý thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ "redact" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu người học thường xuyên diễn đạt ý tưởng bằng từ ngữ thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và pháp lý, "redact" thường xuyên xuất hiện để chỉ hành động chỉnh sửa hoặc xóa thông tin nhạy cảm từ tài liệu trước khi công bố. Từ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực xuất bản và truyền thông để bảo đảm tính bảo mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp