Bản dịch của từ Redact trong tiếng Việt

Redact

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redact (Verb)

rɪˈdækt
rɪˈdækt
01

Chỉnh sửa (văn bản) để xuất bản.

Edit text for publication.

Ví dụ

The journalist redacted sensitive information from the article before publishing.

Nhà báo đã chỉnh sửa thông tin nhạy cảm trước khi xuất bản.

The teacher redacts inappropriate content from student essays.

Giáo viên chỉnh sửa nội dung không phù hợp từ bài luận của học sinh.

The editor redacts personal details to protect the privacy of individuals.

Biên tập viên chỉnh sửa chi tiết cá nhân để bảo vệ quyền riêng tư của cá nhân.

Dạng động từ của Redact (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Redact

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Redacted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Redacted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Redacts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Redacting

Redact (Noun)

rɪˈdækt
rɪˈdækt
01

Một hình thức trong đó một văn bản được biên tập lại.

A form in which a text is redacted.

Ví dụ

The redact of the article was necessary for privacy concerns.

Việc chỉnh sửa bài viết là cần thiết vì lý do bảo mật.

The redact of personal information protects individuals' identities.

Việc chỉnh sửa thông tin cá nhân bảo vệ danh tính cá nhân.

The redact of sensitive details ensured confidentiality in the report.

Việc chỉnh sửa các chi tiết nhạy cảm đảm bảo tính bí mật trong báo cáo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redact/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redact

Không có idiom phù hợp