Bản dịch của từ Redactor trong tiếng Việt

Redactor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redactor (Noun)

ɹɨdˈæktɚ
ɹɨdˈæktɚ
01

Người sửa đổi, biên tập hoặc chuẩn bị tài liệu bằng văn bản để xuất bản.

A person who revises edits or prepares written material for publication.

Ví dụ

The redactor improved the article for the community newsletter last week.

Người biên tập đã cải thiện bài viết cho bản tin cộng đồng tuần trước.

The redactor did not meet the deadline for the social media post.

Người biên tập đã không kịp hạn chót cho bài đăng mạng xã hội.

Is the redactor responsible for editing the local event announcements?

Người biên tập có trách nhiệm chỉnh sửa thông báo sự kiện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redactor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redactor

Không có idiom phù hợp