Bản dịch của từ Redate trong tiếng Việt
Redate

Redate (Verb)
The event organizer had to redate the charity auction.
Người tổ chức sự kiện phải đổi ngày đấu giá từ thiện.
They decided to redate the school play due to bad weather.
Họ quyết định đổi ngày trình diễn kịch trường do thời tiết xấu.
The museum had to redate the exhibition opening to accommodate more visitors.
Bảo tàng phải đổi ngày khai mạc triển lãm để phục vụ thêm khách tham quan.
Từ "redate" có nghĩa là thay đổi ngày tháng của một tài liệu hoặc sự kiện, thường nhằm mục đích làm rõ hoặc chính xác hóa thông tin. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực tế, "redate" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quản lý tài liệu và pháp lý, nơi tính chính xác về thời gian là điều cần thiết.
Từ "redate" bắt nguồn từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và động từ "data", có nguồn gốc từ động từ Latin "dare", nghĩa là "cho". Lịch sử của từ này gắn liền với quá trình xác định lại thời gian hoặc thông tin ban đầu. Hiện tại, "redate" được sử dụng để chỉ hành động thay đổi ngày tháng trong văn bản hoặc tài liệu, thể hiện một sự chỉnh sửa cần thiết cho độ chính xác và sự phù hợp.
Từ "redate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu cho các câu hỏi liên quan đến viết hoặc đọc hiểu, trong đó nó có thể liên quan đến việc xác định thời gian cụ thể trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn bản. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như văn học, lịch sử, hoặc pháp lý, khi người dùng muốn yêu cầu hoặc xác định ngày tháng của một tài liệu hay sự kiện đã được sửa đổi.