Bản dịch của từ Redeploying trong tiếng Việt

Redeploying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redeploying (Verb)

ɹidɪplˈɔɪɪŋ
ɹidɪplˈɔɪɪŋ
01

Triển khai lại (cái gì đó) hoặc theo một cách khác.

Deploy something again or in a different way.

Ví dụ

The city is redeploying resources to support local community projects.

Thành phố đang triển khai lại nguồn lực để hỗ trợ các dự án cộng đồng.

They are not redeploying funds for social programs this year.

Họ không triển khai lại quỹ cho các chương trình xã hội năm nay.

Is the government redeploying volunteers for disaster relief efforts?

Chính phủ có triển khai lại tình nguyện viên cho nỗ lực cứu trợ thiên tai không?

Dạng động từ của Redeploying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Redeploy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Redeployed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Redeployed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Redeploys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Redeploying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redeploying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redeploying

Không có idiom phù hợp