Bản dịch của từ Redeploying trong tiếng Việt
Redeploying

Redeploying (Verb)
The city is redeploying resources to support local community projects.
Thành phố đang triển khai lại nguồn lực để hỗ trợ các dự án cộng đồng.
They are not redeploying funds for social programs this year.
Họ không triển khai lại quỹ cho các chương trình xã hội năm nay.
Is the government redeploying volunteers for disaster relief efforts?
Chính phủ có triển khai lại tình nguyện viên cho nỗ lực cứu trợ thiên tai không?
Dạng động từ của Redeploying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redeploy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redeployed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redeployed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redeploys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redeploying |
Họ từ
"Redeploying" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chuyển giao hoặc tái phân bổ nguồn lực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và quản lý. Từ này thường xuất hiện dưới hình thức "redeploy" ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách sử dụng. Trong một số trường hợp, "redeploying" còn hàm ý việc triển khai lại các công nghệ hoặc nhân lực trong các lĩnh vực phi quân sự, như kinh tế hoặc công nghệ thông tin.
Từ "redeploying" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-" nghĩa là "lại" và "deploy" từ "deponere", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Trong quân sự, "deploy" chỉ hành động sắp xếp hoặc phân bổ quân lực. Ngày nay, "redeploying" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau như công nghệ và nguồn nhân lực, chỉ hành động điều chỉnh hoặc phân bổ lại tài nguyên một cách hiệu quả hơn. Từ này thể hiện sự thích nghi và tối ưu hóa trong các bối cảnh hiện đại.
Từ "redeploying" thường xuất hiện trong bối cảnh của bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói. Tần suất sử dụng từ này có thể được nhận thấy trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, quản trị nguồn nhân lực và phát triển bền vững. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "redeploying" thường được dùng để mô tả việc tái phân bổ nguồn lực, lực lượng lao động hay công nghệ nhằm tối ưu hóa hiệu suất công việc hoặc ứng phó với sự thay đổi trong tổ chức.