Bản dịch của từ Redeploys trong tiếng Việt
Redeploys

Redeploys (Verb)
The organization redeploys volunteers to assist in disaster relief efforts.
Tổ chức triển khai lại tình nguyện viên để hỗ trợ công việc cứu trợ thảm họa.
The government does not redeploys resources efficiently, causing delays in social programs.
Chính phủ không triển khai lại tài nguyên một cách hiệu quả, gây ra sự trì hoãn trong các chương trình xã hội.
Will they redeploys the current team to work on community development projects?
Họ sẽ triển khai lại đội ngũ hiện tại để làm việc trên các dự án phát triển cộng đồng?
Dạng động từ của Redeploys (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redeploy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redeployed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redeployed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redeploys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redeploying |
Họ từ
"Redeploys" là động từ ở thì hiện tại đơn, mang nghĩa là triển khai lại hoặc điều chuyển lại, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự, kinh doanh hoặc công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: người Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn ở âm đầu, trong khi người Anh thường có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. "Redeploy" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như tái phân bổ nguồn lực hoặc nhân lực một cách hiệu quả hơn.
Từ "redeploys" bắt nguồn từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", có nghĩa là "lại, lại một lần nữa" và động từ "deploy" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "displeier", từ tiếng Latinh "displicare", có nghĩa là "phát triển, triển khai". Hành động redeploys liên quan đến việc triển khai lại một nguồn lực hoặc chiến lược đã có, phản ánh sự linh hoạt và thích nghi trong quản lý. Sự nối tiếp này cho thấy tầm quan trọng của tính linh hoạt trong các tổ chức hiện đại.
Từ "redeploys" ít xuất hiện trong các tiêu chí của bốn thành phần IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề về quản lý, kinh tế, hoặc quân sự. Trong các tình huống giao tiếp khác, "redeploys" thường được dùng khi bàn luận về việc điều chuyển nguồn lực, nhân sự hoặc chiến lược trong tổ chức nhằm tối ưu hóa hiệu quả công việc. Sự phát triển và thích nghi của các tổ chức là trọng tâm khi sử dụng từ này.