Bản dịch của từ Redeposition trong tiếng Việt
Redeposition

Redeposition (Noun)
Hành động gửi lại một cái gì đó.
The act of depositing something again.
The redeposition of funds improved community projects in New York City.
Việc tái gửi tiền đã cải thiện các dự án cộng đồng ở New York.
The council did not support the redeposition of tax money for schools.
Hội đồng không ủng hộ việc tái gửi tiền thuế cho các trường học.
Is the redeposition of funds necessary for social programs in 2024?
Việc tái gửi tiền có cần thiết cho các chương trình xã hội năm 2024 không?
Redeposition (Verb)
Ký gửi lại cái gì đó.
To deposit something again.
The community plans to redeposit funds for local development projects.
Cộng đồng dự định tái đầu tư quỹ cho các dự án phát triển địa phương.
They did not redeposit money after the charity event last month.
Họ đã không tái đầu tư tiền sau sự kiện từ thiện tháng trước.
Will the city redeposit the donations received from the fundraiser?
Thành phố có tái đầu tư các khoản quyên góp nhận được từ sự kiện gây quỹ không?
Họ từ
Từ "redeposition" chỉ quá trình lắng đọng lại của các hạt vật chất sau khi đã bị di chuyển, thường gặp trong các lĩnh vực như địa chất học và khoa học vật liệu. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, có thể có sự khác nhau nhỏ trong cách nhấn âm và ngữ điệu tùy theo vùng miền. Việc nghiên cứu "redeposition" có thể giúp hiểu rõ hơn về các quá trình tự nhiên và ứng dụng công nghiệp liên quan.
Từ "redeposition" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "re-" mang nghĩa "lại" và "depositio" có nghĩa là "sự đặt xuống" hoặc "sự lắng đọng". Xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này truyền đạt ý nghĩa của việc lắng đọng lại hoặc tái lắng đọng vật chất sau khi đã được di chuyển. Qua thời gian, từ này mở rộng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như địa chất, hóa học và kỹ thuật vật liệu, thể hiện sự tái tạo cấu trúc vật chất.
Từ "redeposition" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực địa chất, công nghệ vật liệu, và hóa học. Từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình lắng đọng lại của một chất rắn sau khi đã bị hòa tan hoặc loại bỏ, trong bối cảnh nghiên cứu kết cấu và cấu trúc vật liệu. Sự hiếm gặp của từ này trong các bài kiểm tra IELTS khiến nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp