Bản dịch của từ Redesigning trong tiếng Việt

Redesigning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redesigning (Verb)

ɹidɪzˈaɪnɪŋ
ɹidɪzˈaɪnɪŋ
01

Thiết kế lại (cái gì đó) theo một cách khác.

Design something again in a different way.

Ví dụ

The city is redesigning the park to improve community engagement.

Thành phố đang thiết kế lại công viên để cải thiện sự tham gia cộng đồng.

They are not redesigning the community center this year due to budget cuts.

Họ không thiết kế lại trung tâm cộng đồng năm nay do cắt giảm ngân sách.

Is the neighborhood redesigning streets to promote safer walking paths?

Khu phố có đang thiết kế lại các con đường để thúc đẩy lối đi an toàn không?

Dạng động từ của Redesigning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Redesign

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Redesigned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Redesigned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Redesigns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Redesigning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redesigning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redesigning

Không có idiom phù hợp