Bản dịch của từ Redevote trong tiếng Việt
Redevote

Redevote (Verb)
Many activists redevote their time to community service after the pandemic.
Nhiều nhà hoạt động dành lại thời gian cho dịch vụ cộng đồng sau đại dịch.
She does not redevote her efforts to social causes anymore.
Cô ấy không dành lại nỗ lực cho các nguyên nhân xã hội nữa.
Do you think people will redevote themselves to volunteering this year?
Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ dành lại thời gian cho tình nguyện năm nay không?
Từ "redevote" có nghĩa là tái phân bổ hay cam kết lại nguồn lực, thời gian hoặc năng lượng cho một mục tiêu hoặc công việc cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tổ chức hoặc cá nhân khi muốn nhấn mạnh hành động chuyển giao lại sự chú ý hoặc tài nguyên về một dự án hay nhiệm vụ mới. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ "redevote".
Từ "redevote" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin, mang ý nghĩa là "làm lại, trở lại", và động từ "devote", bắt nguồn từ "devotare", trong tiếng Latin, có nghĩa là "dâng hiến" hoặc "cống hiến". Kết hợp lại, "redevote" ám chỉ hành động dâng hiến một cái gì đó mà trước đây đã được hiến dâng, thể hiện sự tái xác nhận hay tái cam kết. Trong bối cảnh hiện tại, từ này thường dùng để chỉ việc chuyển hướng sự chú ý hoặc nỗ lực vào một mục tiêu khác sau khi đã tập trung vào một cái gì đó trước đó.
Từ "redevote" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà cấu trúc ngữ pháp và từ vựng phổ biến hơn thường được ưu tiên. Trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu, từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động tái phân bổ hoặc tập trung lại nguồn lực cho một mục tiêu cụ thể. "Redevotion" thường xuất hiện trong các thảo luận về quản lý dự án, giáo dục và chiến lược phát triển tổ chức.