Bản dịch của từ Redirecting trong tiếng Việt
Redirecting

Redirecting (Verb)
The campaign is redirecting public attention to climate change issues.
Chiến dịch đang chuyển hướng sự chú ý của công chúng đến vấn đề biến đổi khí hậu.
They are not redirecting funds to support local charities this year.
Họ không chuyển hướng quỹ để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương năm nay.
Is the organization redirecting its efforts towards youth education programs?
Tổ chức có đang chuyển hướng nỗ lực vào các chương trình giáo dục thanh thiếu niên không?
Dạng động từ của Redirecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redirect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redirected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redirected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redirects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redirecting |
Họ từ
Từ "redirecting" được sử dụng để chỉ hành động chuyển hướng hoặc hướng dẫn lại một cái gì đó, thường là thông tin hoặc người dùng, đến một đích đến khác. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển hướng trang web hoặc lưu lượng mạng. Từ "redirect" trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều mang nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và ngữ cảnh, với "redirecting" ở Mỹ thường được sử dụng trong môi trường kỹ thuật hơn.
Từ "redirecting" có nguồn gốc từ động từ Latin "redirigere", kết hợp bởi tiền tố "re-" có nghĩa là "quay lại" và động từ "dirigere" có nghĩa là "hướng dẫn". Trong tiếng Anh, "redirect" xuất hiện vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ việc thay đổi hướng hoặc mục tiêu ban đầu. Ý nghĩa hiện tại của "redirecting" không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh vật lý mà còn mở rộng đến các lĩnh vực kỹ thuật và số hóa, thể hiện sự thay đổi hướng đi của thông tin hoặc hành động.
Từ "redirecting" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết, nơi nhấn mạnh đến khả năng chuyển hướng suy nghĩ hoặc thông tin. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng chủ yếu trong công nghệ thông tin, khi nói đến việc chuyển hướng người dùng từ một địa chỉ web sang địa chỉ khác. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong quản lý và lãnh đạo, khi nói đến việc điều chỉnh chiến lược hoặc mục tiêu để đạt hiệu quả cao hơn.