Bản dịch của từ Redistribution trong tiếng Việt
Redistribution

Redistribution (Noun)
Việc phân phối thêm thứ gì đó đã nhận được hoặc được mua.
The further distribution of something received or purchased.
The government plans a redistribution of wealth to reduce inequality.
Chính phủ có kế hoạch phân phối lại tài sản để giảm bất bình đẳng.
The redistribution of resources did not benefit the poor communities.
Việc phân phối lại tài nguyên không mang lại lợi ích cho các cộng đồng nghèo.
Is the redistribution of land a fair solution for farmers?
Việc phân phối lại đất đai có phải là giải pháp công bằng cho nông dân không?
The government focused on redistribution of wealth in 2023.
Chính phủ tập trung vào việc phân phối lại tài sản vào năm 2023.
Redistribution of resources did not improve living standards for many families.
Việc phân phối lại tài nguyên không cải thiện mức sống của nhiều gia đình.
Is redistribution of resources necessary for social equality in society?
Việc phân phối lại tài nguyên có cần thiết cho sự bình đẳng xã hội không?
Kết hợp từ của Redistribution (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wealth redistribution Phân phối lại tài sản | Wealth redistribution can improve social equality in many communities like detroit. Phân phối lại tài sản có thể cải thiện sự bình đẳng xã hội ở detroit. |
Equitable redistribution Phân phối công bằng | Equitable redistribution improves social welfare for all community members. Phân phối công bằng cải thiện phúc lợi xã hội cho tất cả thành viên cộng đồng. |
Land redistribution Phân bổ lại đất đai | Land redistribution improved farming for many families in rural areas. Chia lại đất đai đã cải thiện nông nghiệp cho nhiều gia đình ở nông thôn. |
Massive redistribution Phân phối lại quy mô lớn | The government plans a massive redistribution of wealth in 2024. Chính phủ có kế hoạch phân phối lại tài sản lớn vào năm 2024. |
Income redistribution Tái phân phối thu nhập | Income redistribution helps reduce poverty in urban areas like chicago. Phân phối lại thu nhập giúp giảm nghèo ở các khu vực đô thị như chicago. |
Họ từ
Từ "redistribution" có nghĩa là sự phân phối lại tài nguyên, thu nhập hoặc quyền lực nhằm giảm bớt sự bất bình đẳng trong xã hội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, một số người có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau do đặc điểm ngữ âm vùng miền. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị và xã hội để chỉ các chính sách hoặc chiến lược nhằm cải thiện sự công bằng.
Từ "redistribution" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và "distributio" có nguồn gốc từ "distribuere", có nghĩa là "chia ra" hoặc "phân chia". Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển biến trong khái niệm về việc phân phối tài sản hoặc nguồn lực trong xã hội. Ngày nay, "redistribution" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, chỉ hành động phân phối lại tài sản để giảm thiểu chênh lệch giàu nghèo và tạo ra công bằng xã hội.
Từ "redistribution" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, để thảo luận về các vấn đề kinh tế, xã hội và chính trị. Tần suất xuất hiện của từ này phản ánh các chủ đề như phân phối lại tài sản, thu nhập hay dịch vụ. Ngoài IELTS, từ này cũng thường gặp trong các bài nghiên cứu khoa học xã hội, chính sách công và các cuộc thảo luận về công bằng xã hội, thể hiện sự cần thiết của việc điều chỉnh tài nguyên trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp