Bản dịch của từ Redistributive trong tiếng Việt

Redistributive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redistributive (Adjective)

ɹidɪstɹˈɪbjətɪv
ɹidɪstɹˈɪbjutɪv
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi sự phân phối lại của cải hoặc tài nguyên.

Relating to or characterized by the redistribution of wealth or resources.

Ví dụ

The redistributive policies helped reduce poverty in many urban areas.

Các chính sách phân phối lại đã giúp giảm nghèo ở nhiều khu vực đô thị.

The government is not implementing any redistributive measures this year.

Chính phủ không thực hiện bất kỳ biện pháp phân phối lại nào trong năm nay.

Are redistributive programs effective in addressing income inequality?

Các chương trình phân phối lại có hiệu quả trong việc giải quyết bất bình đẳng thu nhập không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redistributive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redistributive

Không có idiom phù hợp