Bản dịch của từ Redistributive trong tiếng Việt
Redistributive

Redistributive (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi sự phân phối lại của cải hoặc tài nguyên.
Relating to or characterized by the redistribution of wealth or resources.
The redistributive policies helped reduce poverty in many urban areas.
Các chính sách phân phối lại đã giúp giảm nghèo ở nhiều khu vực đô thị.
The government is not implementing any redistributive measures this year.
Chính phủ không thực hiện bất kỳ biện pháp phân phối lại nào trong năm nay.
Are redistributive programs effective in addressing income inequality?
Các chương trình phân phối lại có hiệu quả trong việc giải quyết bất bình đẳng thu nhập không?
Từ "redistributive" (phân phối lại) thường được sử dụng để chỉ các chính sách hoặc biện pháp nhằm phân chia lại tài sản, thu nhập hoặc nguồn lực trong xã hội nhằm tạo ra sự công bằng hơn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt quan trọng giữa Anh và Mỹ về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, các ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do đặc điểm văn hóa và chính trị của mỗi quốc gia, như trong các cuộc thảo luận về phúc lợi xã hội hay chính sách thuế.
Từ "redistributive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "re-" nghĩa là "lại" và "distributus", phân từ của động từ "distribuere", có nghĩa là "phân phối". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế và chính trị để chỉ các chính sách hay hành động nhằm tái phân phối tài sản hoặc thu nhập trong xã hội. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của các lý thuyết kinh tế công bằng xã hội và vai trò của nhà nước trong việc điều chỉnh sự phân phối tài nguyên.
Từ "redistributive" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở bốn thành phần: nghe, nói, đọc và viết, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, chính sách xã hội và phát triển bền vững. Đặc biệt, nó liên quan đến việc phân phối lại tài nguyên nhằm giảm thiểu bất bình đẳng trong xã hội, thường xuyên được đề cập trong các cuộc thảo luận về phúc lợi xã hội và các chương trình cải cách.