Bản dịch của từ Redrawn trong tiếng Việt
Redrawn

Redrawn (Verb)
Vẽ lại hoặc theo dõi (cái gì đó) một lần nữa hoặc khác đi.
To draw or trace something again or differently.
The community redrawn the neighborhood map for better resource allocation.
Cộng đồng đã vẽ lại bản đồ khu phố để phân bổ tài nguyên tốt hơn.
They have not redrawn the social guidelines since last year’s meeting.
Họ chưa vẽ lại các hướng dẫn xã hội kể từ cuộc họp năm ngoái.
Why did the committee redrawn the social contract last month?
Tại sao ủy ban lại vẽ lại hợp đồng xã hội vào tháng trước?
Dạng động từ của Redrawn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redraw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redrew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redrawn |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redraws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redrawing |
Redrawn (Adjective)
Vẽ lại hoặc vẽ khác.
Drawn again or differently.
The map was redrawn to include new community centers in 2023.
Bản đồ đã được vẽ lại để bao gồm các trung tâm cộng đồng mới năm 2023.
The city council did not approve the redrawn district boundaries.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt ranh giới quận được vẽ lại.
Why was the social plan redrawn for the upcoming election?
Tại sao kế hoạch xã hội lại được vẽ lại cho cuộc bầu cử sắp tới?
Từ "redrawn" là dạng quá khứ phân từ của động từ "redraw", có nghĩa là vẽ lại, điều chỉnh hoặc sửa đổi một hình ảnh, bản đồ hoặc kế hoạch. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, quy hoạch hoặc phân tích dữ liệu. Ở cả Anh và Mỹ, "redrawn" giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do sự đa dạng trong quy trình và tiêu chuẩn văn hóa địa phương.
Từ "redrawn" xuất phát từ động từ "draw", có nguồn gốc từ tiếng Latin "stringere", nghĩa là "kéo" hoặc "vẽ". Tiếng Anh trung cổ sử dụng từ này với sắc thái nghĩa liên quan đến việc tạo hình hoặc minh họa. Đến nay, "redrawn" mang ý nghĩa là vẽ lại, điều chỉnh hay thay đổi một bản đồ, kế hoạch hay hình thức, thể hiện sự cải tiến và thay đổi trong cách nhìn nhận hoặc giới thiệu một ý tưởng mới trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "redrawn" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Đọc và Viết. Ngoài ngữ cảnh của bài thi, "redrawn" thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến đồ họa, quy hoạch và chính trị, ám chỉ hành động vẽ lại, điều chỉnh hoặc tái phân chia ranh giới. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chiến lược, kế hoạch phát triển hoặc tái cấu trúc tổ chức.