Bản dịch của từ Redrawn trong tiếng Việt

Redrawn

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redrawn (Verb)

ɹidɹˈɔn
ɹidɹˈɔn
01

Vẽ lại hoặc theo dõi (cái gì đó) một lần nữa hoặc khác đi.

To draw or trace something again or differently.

Ví dụ

The community redrawn the neighborhood map for better resource allocation.

Cộng đồng đã vẽ lại bản đồ khu phố để phân bổ tài nguyên tốt hơn.

They have not redrawn the social guidelines since last year’s meeting.

Họ chưa vẽ lại các hướng dẫn xã hội kể từ cuộc họp năm ngoái.

Why did the committee redrawn the social contract last month?

Tại sao ủy ban lại vẽ lại hợp đồng xã hội vào tháng trước?

Dạng động từ của Redrawn (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Redraw

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Redrew

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Redrawn

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Redraws

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Redrawing

Redrawn (Adjective)

ˈrɛ.drɔn
ˈrɛ.drɔn
01

Vẽ lại hoặc vẽ khác.

Drawn again or differently.

Ví dụ

The map was redrawn to include new community centers in 2023.

Bản đồ đã được vẽ lại để bao gồm các trung tâm cộng đồng mới năm 2023.

The city council did not approve the redrawn district boundaries.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt ranh giới quận được vẽ lại.

Why was the social plan redrawn for the upcoming election?

Tại sao kế hoạch xã hội lại được vẽ lại cho cuộc bầu cử sắp tới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redrawn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redrawn

Không có idiom phù hợp