Bản dịch của từ Redressment trong tiếng Việt
Redressment

Redressment (Noun)
Hành động hoặc quá trình khắc phục điều gì đó; sửa chữa.
The action or process of redressing something redress.
The redressment of social inequalities is crucial for community development.
Việc khắc phục bất bình đẳng xã hội rất quan trọng cho sự phát triển cộng đồng.
The redressment of grievances takes time and careful consideration.
Việc khắc phục khiếu nại cần thời gian và sự cân nhắc cẩn thận.
Is redressment effective in improving social justice in our society?
Liệu việc khắc phục có hiệu quả trong việc cải thiện công bằng xã hội không?
Từ "redressment" được hiểu là hành động điều chỉnh, sửa đổi hoặc khôi phục một tình huống không công bằng hoặc sai sót. Trong ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự khắc phục hoặc bồi thường cho những thiệt hại đã xảy ra. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Hoa Kỳ, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn. Trong phát âm, "redress" có thể được nghe rõ ràng hơn ở Bắc Mỹ so với cách phát âm nhẹ hơn ở Anh.
Từ "redressment" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "redress" có nghĩa là "sửa chữa" (redressus) được hình thành từ tiền tố "re-" chỉ sự trở lại và "droit" có nghĩa là "thẳng", "hợp lý". Nó xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Pháp, mang nghĩa khôi phục công bằng hoặc điều chỉnh thiệt hại. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc điều chỉnh một tình huống không công bằng hoặc không đúng, thể hiện mong muốn sửa chữa và phục hồi trật tự xã hội.
Thuật ngữ "redressment" tương đối hiếm gặp trong bốn phần thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến pháp lý, tài chính, và quản lý xung đột, diễn tả hành động khôi phục hay điều chỉnh một tình huống sai sót, đặc biệt trong các bản án hay quyết định chính thức. Hơn nữa, nó còn được dùng trong lĩnh vực nhân quyền khi yêu cầu bồi thường cho những thiệt hại gây ra.