Bản dịch của từ Redressment trong tiếng Việt

Redressment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redressment (Noun)

ɹɨdɹˈɛsmənt
ɹɨdɹˈɛsmənt
01

Hành động hoặc quá trình khắc phục điều gì đó; sửa chữa.

The action or process of redressing something redress.

Ví dụ

The redressment of social inequalities is crucial for community development.

Việc khắc phục bất bình đẳng xã hội rất quan trọng cho sự phát triển cộng đồng.

The redressment of grievances takes time and careful consideration.

Việc khắc phục khiếu nại cần thời gian và sự cân nhắc cẩn thận.

Is redressment effective in improving social justice in our society?

Liệu việc khắc phục có hiệu quả trong việc cải thiện công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redressment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redressment

Không có idiom phù hợp