Bản dịch của từ Redtail trong tiếng Việt
Redtail

Redtail (Noun)
The redtail is often seen in urban parks and open fields.
Chim ưng đuôi đỏ thường được nhìn thấy ở công viên đô thị.
Many people do not recognize the redtail when they see it.
Nhiều người không nhận ra chim ưng đuôi đỏ khi họ thấy.
Is the redtail common in your local area or not?
Chim ưng đuôi đỏ có phổ biến ở khu vực của bạn không?
Bất kỳ loài cá nào có đuôi màu đỏ.
Any of various fishes having a reddish tail.
The redtail fish is popular in social aquariums for its colors.
Cá đuôi đỏ rất phổ biến trong bể cá xã hội vì màu sắc.
Many people do not know about the redtail fish species.
Nhiều người không biết về loài cá đuôi đỏ.
Is the redtail fish suitable for community tanks?
Cá đuôi đỏ có phù hợp với bể cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp