Bản dịch của từ Buteo trong tiếng Việt
Buteo

Buteo (Noun)
The buteo soared above the city, searching for food.
Con buteo bay lượn trên thành phố, tìm kiếm thức ăn.
Many people do not see the buteo in urban areas.
Nhiều người không thấy con buteo trong các khu vực đô thị.
Did you spot the buteo during the social event last week?
Bạn có nhìn thấy con buteo trong sự kiện xã hội tuần trước không?
Buteo (tiếng Việt: kênh kênh) là một chi trong họ diều (Accipitridae), bao gồm nhiều loài chim ăn thịt lớn, thường được nhận diện qua hình dáng mạnh mẽ, với đôi cánh rộng và đuôi ngắn. Chi này phổ biến ở cả Bắc Mỹ và châu Âu, với sự khác biệt về loài giữa hai khu vực. Trong tiếng Anh, "buteo" được phát âm khác nhau ở hai dạng Anh-Mỹ: đơn giản hơn ở Anh (/'bjuːtɪəʊ/) so với cách phát âm của người Mỹ (/ˈbjuː.teɪ.oʊ/).
Từ "buteo" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "buteo", có nghĩa là "đại bàng" hoặc "chim săn mồi". Trong ngữ cảnh sinh học hiện nay, "buteo" được sử dụng để chỉ một chi chim ưng thuộc họ Accipitridae, đặc trưng với khả năng bay lượn và săn mồi. Lịch sử từ này phản ánh sự liên kết giữa loài chim này với sức mạnh và sự chuyên nghiệp trong việc săn mồi, điều này vẫn được duy trì trong các ứng dụng và nghiên cứu sinh học hiện đại.
Từ "buteo" thường không xuất hiện trong ngữ cảnh của các bài kiểm tra IELTS, bao gồm cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tài liệu học thuật khác, "buteo" được sử dụng chủ yếu trong nghiên cứu sinh học và môi trường, đề cập đến một chi chim trong họ đại bàng, thường liên quan đến các nghiên cứu về sinh thái học và hành vi. Từ này có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu mô tả động vật hoang dã.