Bản dịch của từ Buteo trong tiếng Việt

Buteo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buteo (Noun)

bjˈʊtioʊ
bjˈʊtioʊ
01

Một loài chim săn mồi thuộc nhóm có đôi cánh rộng dùng để bay vút lên.

A bird of prey of a group distinguished by broad wings that are used for soaring.

Ví dụ

The buteo soared above the city, searching for food.

Con buteo bay lượn trên thành phố, tìm kiếm thức ăn.

Many people do not see the buteo in urban areas.

Nhiều người không thấy con buteo trong các khu vực đô thị.

Did you spot the buteo during the social event last week?

Bạn có nhìn thấy con buteo trong sự kiện xã hội tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buteo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buteo

Không có idiom phù hợp