Bản dịch của từ Soaring trong tiếng Việt
Soaring
Soaring (Verb)
The number of volunteers soaring during the charity event.
Số lượng tình nguyện viên tăng vọt trong sự kiện từ thiện.
Her popularity soared after the viral video she posted.
Sự nổi tiếng của cô ấy tăng cao sau video lan truyền mà cô ấy đăng.
The organization's impact on the community is soaring this year.
Tác động của tổ chức đối với cộng đồng đang tăng cao trong năm nay.
Social media engagement is soaring among teenagers nowadays.
Tương tác trên mạng xã hội đang tăng cao trong số thanh thiếu niên ngày nay.
The number of social gatherings is soaring due to increased connectivity.
Số lượng các buổi tụ tập xã hội đang tăng cao do sự kết nối tăng lên.
Charity donations are soaring after the social media campaign went viral.
Số tiền quyên góp từ thiện đang tăng cao sau khi chiến dịch truyền thông xã hội trở nên phổ biến.
Dạng động từ của Soaring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Soar |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Soared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Soared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Soars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soaring |
Soaring (Adjective)
The soaring skyscrapers in New York City amaze visitors.
Những tòa nhà chọc trời ở New York khiến du khách kinh ngạc.
The soaring unemployment rate is a concern for the government.
Tỷ lệ thất nghiệp đang tăng cao là một vấn đề đối với chính phủ.
Her soaring popularity on social media led to new opportunities.
Sự phổ biến ngày càng tăng của cô trên mạng xã hội đã dẫn đến cơ hội mới.
The soaring unemployment rate caused widespread concern in the community.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao gây ra lo lắng rộng rãi trong cộng đồng.
The soaring crime rates in the city led to increased police presence.
Tỷ lệ tội phạm tăng cao ở thành phố dẫn đến sự hiện diện của cảnh sát tăng lên.
The soaring prices of basic goods have impacted the lower-income families.
Giá cả của hàng hóa thiết yếu tăng cao đã ảnh hưởng đến các gia đình có thu nhập thấp.
Họ từ
Từ "soaring" xuất phát từ động từ "soar", có nghĩa là bay lên cao hoặc gia tăng mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, "soaring" thường được sử dụng để miêu tả hành động tăng lên đột ngột hoặc mức cao của một cái gì đó, chẳng hạn như giá cả hay cảm xúc. Tại Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên ý nghĩa, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu trong phát âm, với người Anh có xu hướng nhấn âm ở âm tiết đầu hơn. "Soaring" cũng thường được dùng trong bối cảnh mô tả sự tự do hoặc phấn khởi, chẳng hạn như "soaring aspirations" (ước mơ bay cao).
Từ "soaring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sōrian", có nghĩa là "bay cao" hay "bay lên". Từ này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *sōrōną, có liên quan đến các từ tương tự trong các ngôn ngữ Germa, như tiếng Đức "surren". Được sử dụng để miêu tả hành động bay lên cao một cách tự do và kiêu hãnh, nghĩa hiện tại của "soaring" không chỉ chỉ đến chuyển động vật lý mà còn thể hiện sự thành công hoặc phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "soaring" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh diễn đạt cảm xúc, mô tả sự gia tăng hoặc biểu đạt sự phấn khích. Trong bài nghe và nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả tình hình giá cả hoặc cảm xúc cá nhân. Trong ngữ cảnh viết, "soaring" thường liên quan đến các chủ đề như kinh tế, thiên nhiên hoặc cảm xúc tích cực. Từ này thể hiện sự tăng vọt, và vì vậy thường được dùng để nhấn mạnh tính chất mãnh liệt của một sự kiện hoặc trạng thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp