Bản dịch của từ Soaring trong tiếng Việt

Soaring

VerbAdjective

Soaring (Verb)

sˈɔɹɪŋ
sˈoʊɹɪŋ
01

Tăng nhanh trên mức bình thường

Increase rapidly above the usual level

Ví dụ

The number of volunteers soaring during the charity event.

Số lượng tình nguyện viên tăng vọt trong sự kiện từ thiện.

Her popularity soared after the viral video she posted.

Sự nổi tiếng của cô ấy tăng cao sau video lan truyền mà cô ấy đăng.

02

Bay hoặc bay cao trong không trung

Fly or rise high in the air

Ví dụ

Social media engagement is soaring among teenagers nowadays.

Tương tác trên mạng xã hội đang tăng cao trong số thanh thiếu niên ngày nay.

The number of social gatherings is soaring due to increased connectivity.

Số lượng các buổi tụ tập xã hội đang tăng cao do sự kết nối tăng lên.

Soaring (Adjective)

sˈɔɹɪŋ
sˈoʊɹɪŋ
01

Rất cao hoặc cao

Very high or tall

Ví dụ

The soaring skyscrapers in New York City amaze visitors.

Những tòa nhà chọc trời ở New York khiến du khách kinh ngạc.

The soaring unemployment rate is a concern for the government.

Tỷ lệ thất nghiệp đang tăng cao là một vấn đề đối với chính phủ.

02

Tăng lên một tầm cao lớn

Rising to a great height

Ví dụ

The soaring unemployment rate caused widespread concern in the community.

Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao gây ra lo lắng rộng rãi trong cộng đồng.

The soaring crime rates in the city led to increased police presence.

Tỷ lệ tội phạm tăng cao ở thành phố dẫn đến sự hiện diện của cảnh sát tăng lên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soaring

Không có idiom phù hợp