Bản dịch của từ Soaring trong tiếng Việt

Soaring

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soaring(Verb)

sˈɔɹɪŋ
sˈoʊɹɪŋ
01

Tăng nhanh trên mức bình thường.

Increase rapidly above the usual level.

Ví dụ
02

Bay hoặc bay cao trong không trung.

Fly or rise high in the air.

Ví dụ

Dạng động từ của Soaring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Soar

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Soared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Soared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Soars

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Soaring

Soaring(Adjective)

sˈɔɹɪŋ
sˈoʊɹɪŋ
01

Rất cao hoặc cao.

Very high or tall.

Ví dụ
02

Tăng lên một tầm cao lớn.

Rising to a great height.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ