Bản dịch của từ Soaring trong tiếng Việt
Soaring
Soaring (Verb)
The number of volunteers soaring during the charity event.
Số lượng tình nguyện viên tăng vọt trong sự kiện từ thiện.
Her popularity soared after the viral video she posted.
Sự nổi tiếng của cô ấy tăng cao sau video lan truyền mà cô ấy đăng.
Social media engagement is soaring among teenagers nowadays.
Tương tác trên mạng xã hội đang tăng cao trong số thanh thiếu niên ngày nay.
The number of social gatherings is soaring due to increased connectivity.
Số lượng các buổi tụ tập xã hội đang tăng cao do sự kết nối tăng lên.
Soaring (Adjective)
The soaring skyscrapers in New York City amaze visitors.
Những tòa nhà chọc trời ở New York khiến du khách kinh ngạc.
The soaring unemployment rate is a concern for the government.
Tỷ lệ thất nghiệp đang tăng cao là một vấn đề đối với chính phủ.
The soaring unemployment rate caused widespread concern in the community.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao gây ra lo lắng rộng rãi trong cộng đồng.
The soaring crime rates in the city led to increased police presence.
Tỷ lệ tội phạm tăng cao ở thành phố dẫn đến sự hiện diện của cảnh sát tăng lên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp