Bản dịch của từ Redund trong tiếng Việt

Redund

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redund (Verb)

ɹɨdˈʌnd
ɹɨdˈʌnd
01

Để làm dư thừa. thường là vượt qua.

To make redundant. usually in pass.

Ví dụ

The company had to redund some employees due to budget cuts.

Công ty đã phải sa thải một số nhân viên do cắt giảm ngân sách.

The factory redundancies caused uproar in the local community.

Những sự sa thải ở nhà máy gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng địa phương.

The redund process affected many families negatively.

Quá trình sa thải ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều gia đình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redund/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redund

Không có idiom phù hợp