Bản dịch của từ Redund trong tiếng Việt
Redund

Redund (Verb)
The company had to redund some employees due to budget cuts.
Công ty đã phải sa thải một số nhân viên do cắt giảm ngân sách.
The factory redundancies caused uproar in the local community.
Những sự sa thải ở nhà máy gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng địa phương.
The redund process affected many families negatively.
Quá trình sa thải ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều gia đình.
Từ "redund" trong tiếng Anh không được công nhận là một từ chính thức; tuy nhiên, thuật ngữ này có thể liên quan đến tính từ "redundant". "Redundant" thường chỉ trạng thái thừa thãi, không cần thiết, hoặc bị loại bỏ trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt chính thức trong viết hoặc phát âm. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này để chỉ sự không cần thiết, thường trong các lĩnh vực như công việc hoặc thông tin.
Từ "redund" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "redundare", mang nghĩa là "tràn ngập" hoặc "dồi dào". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lặp lại" và động từ "undare" có nghĩa là "tràn". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ sự lặp lại không cần thiết hoặc quá mức trong ngữ cảnh ngôn ngữ. Hiện nay, "redund" thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu thị sự thừa thãi hoặc không cần thiết, đặc biệt trong văn bản hoặc diễn đạt.
Từ "redund" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không xuất hiện trong các đề thi chính thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lập luận và phân tích, "redund" có thể ám chỉ tính thừa thãi, đặc biệt là khi thảo luận về thông tin dư thừa trong văn bản. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc tối ưu hóa thông tin trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo kỹ thuật.