Bản dịch của từ Reeking trong tiếng Việt
Reeking

Reeking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của reek.
Present participle and gerund of reek.
The reeking garbage drew flies at the community event last Saturday.
Rác thải hôi thối thu hút ruồi tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The city officials are not addressing the reeking public restrooms.
Các quan chức thành phố không giải quyết nhà vệ sinh công cộng hôi thối.
Is the reeking smell from the nearby factory affecting residents' health?
Mùi hôi thối từ nhà máy gần đó có ảnh hưởng đến sức khỏe cư dân không?
Họ từ
"Reeking" là một từ tiếng Anh có nghĩa là phát ra mùi hôi hoặc khó chịu. Từ này thường được sử dụng để mô tả một mùi rất mạnh, có thể là mùi của chất thải, thực phẩm hỏng hoặc chất hóa học. Trong tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng "reeking" không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Anh, nhưng trong văn phong, tiếng Anh Anh có xu hướng dùng từ này trong ngữ cảnh văn chương hơn. Kết hợp giữa nghĩa gốc và ngữ cảnh, "reeking" thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Từ “reeking” xuất phát từ tiếng Anh cổ "recan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rekan", có nghĩa là phát ra mùi hôi. Gốc từ Latin "recondere" cũng có thể liên quan, mang ý nghĩa giấu kín hoặc che giấu. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, sự kết hợp giữa nghĩa gốc và cách sử dụng hiện tại đã tạo ra một hình ảnh rõ ràng về sự tỏa ra mùi khó chịu, thường gợi nhớ đến sự ô uế hoặc không sạch sẽ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "reeking" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bối cảnh viết và nói liên quan đến sự mô tả mạnh mẽ về mùi hôi, thường mang lại cảm giác khó chịu. Trong văn học và truyền thông, "reeking" hay được sử dụng để thể hiện sự tiêu cực, như khi mô tả môi trường ô nhiễm, thức ăn thiu hoặc cảm xúc tiêu cực. Các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện về vệ sinh hoặc an toàn thực phẩm, cũng có thể ghi nhận sự xuất hiện của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp