Bản dịch của từ Reeking trong tiếng Việt

Reeking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reeking (Verb)

ɹˈikɪŋ
ɹˈikɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của reek.

Present participle and gerund of reek.

Ví dụ

The reeking garbage drew flies at the community event last Saturday.

Rác thải hôi thối thu hút ruồi tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

The city officials are not addressing the reeking public restrooms.

Các quan chức thành phố không giải quyết nhà vệ sinh công cộng hôi thối.

Is the reeking smell from the nearby factory affecting residents' health?

Mùi hôi thối từ nhà máy gần đó có ảnh hưởng đến sức khỏe cư dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reeking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reeking

Không có idiom phù hợp