Bản dịch của từ Reeved trong tiếng Việt
Reeved

Reeved (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của reeve.
Past tense and past participle of reeve.
The community reeved the support they needed for the new project.
Cộng đồng đã nhận được sự hỗ trợ họ cần cho dự án mới.
They did not reeve enough volunteers for the charity event last year.
Họ đã không nhận đủ tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
Did the organization reeve assistance from local businesses for the festival?
Tổ chức đã nhận được sự hỗ trợ từ các doanh nghiệp địa phương cho lễ hội chưa?
Họ từ
Từ "reeved" là dạng quá khứ của động từ "reeve", có nghĩa là luồn dây qua một ròng rọc hoặc một lỗ. Trong ngữ cảnh hàng hải, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành động lắp đặt hoặc vận hành các thiết bị buồm. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "reeved" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, cách sử dụng và tần suất có thể khác nhau.
Từ "reeved" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "reoven", có nghĩa là "qua, xỏ" và bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "rǽo", có nghĩa là "quay", "xoắn". Trong lịch sử, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải, chỉ hành động xỏ dây thừng qua một lỗ hay puli. Ngày nay, "reeved" vẫn duy trì nghĩa này, thường ám chỉ đến việc sử dụng dây thừng hoặc cáp trong các cơ cấu máy móc hoặc thiết bị.
Từ "reeved" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật và hàng hải, liên quan đến việc luồn dây qua các phần của thiết bị hoặc cấu trúc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, đặc biệt trong bài thi nghe và nói, nơi ngôn ngữ giao tiếp thường ngày được ưu tiên. Tuy nhiên, trong các văn bản viết hoặc đọc liên quan đến kỹ thuật hoặc môi trường hàng hải, "reeved" có thể được sử dụng để mô tả quy trình cơ học cụ thể.