Bản dịch của từ Refeel trong tiếng Việt
Refeel

Refeel (Verb)
I often refeel joy when I see my friends at parties.
Tôi thường cảm thấy niềm vui khi gặp bạn bè ở bữa tiệc.
She does not refeel sadness after the social event last week.
Cô ấy không cảm thấy buồn sau sự kiện xã hội tuần trước.
Do you refeel excitement when attending concerts with your friends?
Bạn có cảm thấy phấn khích khi tham dự hòa nhạc với bạn bè không?
Từ "refeel" là một từ tiếng Anh không chính thức, thường được sử dụng trong các cộng đồng trò chơi và trực tuyến, có nghĩa là cảm nhận lại hoặc làm mới cảm xúc hoặc trải nghiệm trước đó. Tuy nhiên, hiện chưa có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, vì nó không phổ biến trong giao tiếp chính thức hoặc văn bản học thuật. Sự phát triển và sử dụng của từ này thường bị hạn chế trong ngữ cảnh trò chơi điện tử và truyền thông xã hội.
Từ "refeel" có nguồn gốc từ tiền tố "re-", có nghĩa là "làm lại" và động từ "feel", có gốc từ tiếng Anh cổ "fēlan", có nghĩa là "cảm nhận". Sự kết hợp này phản ánh hành động cảm nhận lại, thường liên quan đến việc hồi tưởng hoặc tái trải nghiệm cảm xúc. Mặc dù "refeel" là một từ không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng nó thể hiện sự thay đổi trong cách mà con người trải nghiệm và kết nối với cảm xúc của mình trong bối cảnh tâm lý học hiện đại.
Từ "refeel" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh khác, "refeel" có thể được hiểu là hành động cảm nhận lại hoặc hồi tưởng lại cảm xúc đã trải qua, nhưng việc sử dụng từ này rất hạn chế và chủ yếu xuất hiện trong các bài viết không chính thức hoặc trong thơ ca. Do đó, từ này không thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày hay trong văn bản học thuật.