Bản dịch của từ Refereed trong tiếng Việt
Refereed

Refereed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trọng tài.
Simple past and past participle of referee.
The committee refereed the debate between Sarah and John last week.
Ủy ban đã trọng tài cuộc tranh luận giữa Sarah và John tuần trước.
They did not refereed the soccer match on Saturday.
Họ đã không trọng tài trận bóng đá vào thứ Bảy.
Did the judges refereed the talent show yesterday?
Các giám khảo đã trọng tài cuộc thi tài năng hôm qua chưa?
Dạng động từ của Refereed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Referee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refereed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refereed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Referees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refereeing |
Họ từ
Từ "refereed" dùng để chỉ một quá trình đánh giá ngang hàng trong xuất bản học thuật, trong đó một bài viết được xem xét bởi các chuyên gia trong cùng lĩnh vực trước khi được chấp nhận để công bố. Thuật ngữ này phổ biến trong môi trường học thuật và nghiên cứu, đảm bảo tính chính xác và chất lượng của nội dung. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách sử dụng.
Từ "refereed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "referre", nghĩa là "chuyển lại" hoặc "trình bày". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và xuất bản, ám chỉ việc một bài viết hoặc nghiên cứu được đánh giá bởi các chuyên gia độc lập trước khi công bố. Sự phát triển của "refereed" trong môi trường học thuật phản ánh nhu cầu đảm bảo chất lượng và tính khách quan trong nghiên cứu, qua đó củng cố tính chính xác và uy tín của tài liệu khoa học.
Từ "refereed" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ một quá trình đánh giá đồng cấp, cho thấy tính chất uy tín của các ấn phẩm khoa học. Ngoài ra, "refereed" còn được áp dụng trong thể thao, để mô tả các trận đấu được điều khiển bởi trọng tài. Từ này thể hiện sự chính thức và khách quan trong việc giám sát và phán quyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



