Bản dịch của từ Referendary trong tiếng Việt
Referendary

Referendary (Adjective)
Liên quan đến hoặc về bản chất của một cuộc trưng cầu dân ý.
Relating to or of the nature of a referendum.
The referendary vote in 2020 changed our local governance structure significantly.
Cuộc bỏ phiếu trưng cầu dân ý năm 2020 đã thay đổi cấu trúc chính quyền địa phương.
Many citizens did not participate in the referendary process last year.
Nhiều công dân đã không tham gia vào quy trình trưng cầu dân ý năm ngoái.
Is the referendary decision being implemented effectively in our community?
Quyết định trưng cầu dân ý có được thực hiện hiệu quả trong cộng đồng chúng ta không?
Từ "referendary" trong tiếng Anh thường ám chỉ một chức vụ liên quan đến việc tổ chức và thực hiện các cuộc trưng cầu dân ý. Trong bối cảnh pháp lý, nó thường được sử dụng để chỉ một nhân viên hoặc một công chức có trách nhiệm điều phối các hoạt động liên quan đến việc lấy ý kiến công chúng. Từ này có thể ít phổ biến hơn ở cả Anh và Mỹ và không có sự khác biệt rõ rệt về phiên âm hoặc ý nghĩa giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "referendary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "referendarius", bắt nguồn từ động từ "referre", nghĩa là "đưa ra" hoặc "trình bày". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người có trách nhiệm xem xét và báo cáo về các vấn đề pháp lý hoặc chính trị. Ngày nay, "referendary" thường được hiểu là một người tham gia vào quy trình tham chiếu hoặc trưng cầu ý kiến, phản ánh sự kết nối giữa trách nhiệm và việc đưa ra quyết định.
Từ "referendary" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến lĩnh vực pháp lý và chính trị. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường chỉ những người tham gia một cuộc trưng cầu ý dân hoặc đóng vai trò như đại diện pháp lý trong các vấn đề liên quan đến luật pháp. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quản trị công và chính sách công, nhưng không phổ biến rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.