Bản dịch của từ Referendary trong tiếng Việt

Referendary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Referendary (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc về bản chất của một cuộc trưng cầu dân ý.

Relating to or of the nature of a referendum.

Ví dụ

The referendary vote in 2020 changed our local governance structure significantly.

Cuộc bỏ phiếu trưng cầu dân ý năm 2020 đã thay đổi cấu trúc chính quyền địa phương.

Many citizens did not participate in the referendary process last year.

Nhiều công dân đã không tham gia vào quy trình trưng cầu dân ý năm ngoái.

Is the referendary decision being implemented effectively in our community?

Quyết định trưng cầu dân ý có được thực hiện hiệu quả trong cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/referendary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Referendary

Không có idiom phù hợp