Bản dịch của từ Referendum trong tiếng Việt
Referendum
Referendum (Noun)
The referendum on independence had a high voter turnout.
Cuộc trưng cầu dân ý về độc lập có tỷ lệ cử tri tham gia cao.
The referendum results will determine the future of the country.
Kết quả trưng cầu dân ý sẽ quyết định tương lai của đất nước.
Kết hợp từ của Referendum (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Statewide referendum Cuộc trưng cầu dân ý trên toàn quốc | The statewide referendum on education funding passed with overwhelming support. Cuộc trưng cầu dân ý toàn bang về ngân sách giáo dục đã được thông qua với sự ủng hộ mạnh mẽ. |
Nationwide referendum Cuộc trưng cầu dân ý toàn quốc | The government conducted a nationwide referendum on social welfare policies. Chính phủ đã tiến hành cuộc trưng cầu dân ý toàn quốc về chính sách phúc lợi xã hội. |
Popular referendum Cuộc trưng cầu dân ý phổ biến | The community organized a popular referendum to decide on the new playground. Cộng đồng tổ chức một cuộc trưng cầu ý kiến phổ biến để quyết định về công viên mới. |
Proposed referendum Cuộc trưng cầu ý kiến đề xuất | The proposed referendum on education reform sparked debates among citizens. Cuộc trưng cầu ý kiến đề xuất về cải cách giáo dục đã gây ra tranh luận trong cộng đồng dân cư. |
Planned referendum Cuộc trưng cầu dự kiến | The government announced a planned referendum on healthcare policies. Chính phủ công bố một cuộc trưng cầu ý kiến dự kiến về chính sách y tế. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp