Bản dịch của từ Referendum trong tiếng Việt

Referendum

Noun [U/C]

Referendum (Noun)

ɹˌɛfɚˈɛndəm
ɹˌɛfəɹˈɛndəm
01

Một cuộc bỏ phiếu chung của cử tri về một vấn đề chính trị duy nhất đã được chuyển đến họ để đưa ra quyết định trực tiếp.

A general vote by the electorate on a single political question which has been referred to them for a direct decision.

Ví dụ

The referendum on independence had a high voter turnout.

Cuộc trưng cầu dân ý về độc lập có tỷ lệ cử tri tham gia cao.

The referendum results will determine the future of the country.

Kết quả trưng cầu dân ý sẽ quyết định tương lai của đất nước.

Kết hợp từ của Referendum (Noun)

CollocationVí dụ

Statewide referendum

Cuộc trưng cầu dân ý trên toàn quốc

The statewide referendum on education funding passed with overwhelming support.

Cuộc trưng cầu dân ý toàn bang về ngân sách giáo dục đã được thông qua với sự ủng hộ mạnh mẽ.

Nationwide referendum

Cuộc trưng cầu dân ý toàn quốc

The government conducted a nationwide referendum on social welfare policies.

Chính phủ đã tiến hành cuộc trưng cầu dân ý toàn quốc về chính sách phúc lợi xã hội.

Popular referendum

Cuộc trưng cầu dân ý phổ biến

The community organized a popular referendum to decide on the new playground.

Cộng đồng tổ chức một cuộc trưng cầu ý kiến phổ biến để quyết định về công viên mới.

Proposed referendum

Cuộc trưng cầu ý kiến đề xuất

The proposed referendum on education reform sparked debates among citizens.

Cuộc trưng cầu ý kiến đề xuất về cải cách giáo dục đã gây ra tranh luận trong cộng đồng dân cư.

Planned referendum

Cuộc trưng cầu dự kiến

The government announced a planned referendum on healthcare policies.

Chính phủ công bố một cuộc trưng cầu ý kiến dự kiến về chính sách y tế.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Referendum

Không có idiom phù hợp