Bản dịch của từ Referring to trong tiếng Việt
Referring to

Referring to (Verb)
She is referring to a study on social media in her essay.
Cô ấy đang đề cập đến một nghiên cứu về truyền thông xã hội trong bài luận của mình.
He is not referring to any specific statistics in his presentation.
Anh ấy không đề cập đến bất kỳ số liệu cụ thể nào trong bài thuyết trình của mình.
Are you referring to the impact of social media on society?
Bạn đang đề cập đến tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội phải không?
She kept referring to her previous research in the presentation.
Cô ấy tiếp tục nhắc đến nghiên cứu trước đó trong bài thuyết trình.
He avoided referring to controversial topics during the interview.
Anh ta tránh nhắc đến các chủ đề gây tranh cãi trong cuộc phỏng vấn.
Referring to (Adjective)
Có tài liệu tham khảo.
Having reference.
Her referring to the latest research added credibility to her argument.
Việc cô ấy tham khảo vào nghiên cứu mới nhất đã tăng độ tin cậy cho lập luận của cô ấy.
Not referring to reliable sources can weaken the quality of your essay.
Không tham khảo từ nguồn tin đáng tin cậy có thể làm suy yếu chất lượng bài luận của bạn.
Are you referring to specific studies in your IELTS writing task?
Bạn có đang tham khảo các nghiên cứu cụ thể trong bài viết IELTS của mình không?
She is referring to the latest study in her essay.
Cô ấy đang tham khảo nghiên cứu mới nhất trong bài luận của mình.
He is not referring to any outdated information in his presentation.
Anh ấy không tham khảo bất kỳ thông tin lỗi thời nào trong bài thuyết trình của mình.
Cụm từ "referring to" thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự tham chiếu đến một đối tượng, khái niệm hoặc tài liệu nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực như học thuật, nghiên cứu, và giao tiếp hàng ngày. Phiên bản viết của cụm từ giữ nguyên cách diễn đạt trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể này. Cụm từ này thường được sử dụng để cung cấp thông tin cụ thể hơn về đối tượng đang được đề cập.
Từ "referring to" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "referre", bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "ferre" có nghĩa là "mang" hoặc "đưa". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa chỉ việc chỉ dẫn hoặc đề cập đến một điều gì đó. Hôm nay, "referring to" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh giao tiếp và văn bản, thể hiện sự liên hệ hoặc sự chỉ dẫn đến một nội dung hay khái niệm cụ thể.
Cụm từ "referring to" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần chỉ ra hoặc đề cập đến một khái niệm, dữ liệu hay quan điểm nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu và thảo luận, nhằm làm rõ nguồn gốc hoặc nội dung mà một luận điểm hoặc ý tưởng phát triển dựa trên. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh tính cần thiết trong việc truyền đạt thông tin một cách chính xác và rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



