Bản dịch của từ Refill trong tiếng Việt
Refill
Refill (Noun)
She ordered a refill of her drink at the social event.
Cô ấy đặt một lần nạp lại cho đồ uống của mình tại sự kiện xã hội.
The waiter brought a refill for the empty glass.
Người phục vụ mang đến một lần nạp lại cho cốc trống.
He asked for a refill of snacks during the social gathering.
Anh ấy yêu cầu một lần nạp lại đồ ăn nhẹ trong buổi tụ tập xã hội.
Dạng danh từ của Refill (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Refill | Refills |
Refill (Verb)
Đổ đầy (một thùng chứa) một lần nữa.
Fill a container again.
She refills the water jug at the office every morning.
Cô ấy làm đầy bình nước tại văn phòng mỗi sáng.
Volunteers refill food supplies at the local shelter regularly.
Những tình nguyện viên làm đầy nguồn cung cấp thực phẩm tại trại cứu trợ địa phương thường xuyên.
The organization refills the donation box after each fundraising event.
Tổ chức làm đầy hòm quyên góp sau mỗi sự kiện gây quỹ.
Dạng động từ của Refill (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refilling |
Họ từ
Từ "refill" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là làm đầy hoặc bổ sung lại một vật gì đó đã hết, như nước trong chai hoặc mực trong bút. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "refill" được sử dụng giống nhau, cả về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Mỹ thường sử dụng từ này nhiều hơn trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như "refill my coffee", trong khi người Anh có thể sử dụng phương ngữ khác nhau như "top up".
Từ "refill" được hình thành từ phần tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "fill", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "fyllan", mang nghĩa "lấp đầy". Lịch sử từ này phản ánh quá trình bổ sung hoặc lấp đầy lại một vật gì đó đã bị hao hụt hoặc cạn kiệt. Ngày nay, "refill" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến bình chứa, chai nước hoặc các sản phẩm khác cần được nạp lại sau khi sử dụng.
Từ "refill" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, khi thảo luận về chủ đề tiêu dùng và dịch vụ. Trên thực tế, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc nạp lại đồ uống, thực phẩm hoặc các vật dụng như mực in, thuốc, hay đồ dùng văn phòng. Ngoài ra, "refill" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như yêu cầu thêm nước, cà phê tại quán hoặc đề cập đến sản phẩm thân thiện với môi trường, nhằm giảm thiểu rác thải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp