Bản dịch của từ Refined trong tiếng Việt
Refined

Refined (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tinh chỉnh.
Simple past and past participle of refine.
She refined her essay to improve her IELTS writing score.
Cô ấy đã hoàn thiện bài luận để cải thiện điểm viết IELTS của mình.
He did not refine his speaking skills before the IELTS exam.
Anh ấy không hoàn thiện kỹ năng nói trước kỳ thi IELTS.
Did they refine their vocabulary for the IELTS speaking test?
Họ đã hoàn thiện từ vựng cho bài thi nói IELTS chưa?
Dạng động từ của Refined (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refining |
Họ từ
Từ "refined" mang nghĩa tinh chế, cải tiến hoặc nâng cao chất lượng của một thứ gì đó. Trong văn cảnh, nó thường chỉ những phẩm chất được cải thiện, nét tinh tế trong văn hóa hoặc phong cách. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người Anh có thể nhấn mạnh âm cuối hơn so với người Mỹ, thể hiện sự thanh tao hơn trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "refined" có nguồn gốc từ động từ Latin "refinire", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "finire" có nghĩa là "kết thúc" hoặc "hoàn thiện". Ban đầu, từ này chỉ quá trình tinh chế các chất bằng cách loại bỏ tạp chất. Qua thời gian, nghĩa của "refined" đã mở rộng để chỉ trạng thái tinh tế, thanh lịch và có chất lượng cao, phản ánh sự phát triển trong cách mà con người đánh giá giá trị thẩm mỹ và trí tuệ.
Từ "refined" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài nghe và đọc. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quy trình tinh chế, cải tiến chất lượng sản phẩm hoặc nâng cao kỹ năng. Ngoài ra, "refined" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, văn hóa, và phong cách sống, biểu thị tính tinh tế và sang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



