Bản dịch của từ Refinedness trong tiếng Việt
Refinedness

Refinedness (Noun)
Chất lượng được tinh chế; một ví dụ về điều này; sự sàng lọc, hoặc một sự sàng lọc.
The quality of being refined an instance of this refinement or a refinement.
The refinedness of her speech impressed everyone at the conference.
Sự tinh tế trong bài phát biểu của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại hội nghị.
His refinedness did not help him in the rough social environment.
Sự tinh tế của anh ấy không giúp ích gì trong môi trường xã hội khắc nghiệt.
Is refinedness essential for success in social interactions?
Sự tinh tế có cần thiết cho thành công trong các tương tác xã hội không?
Từ "refinedness" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của sự tinh tế, thanh lịch và sự cải tiến. Nó thường được sử dụng để mô tả sự hoàn thiện trong cử chỉ, hành vi hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong hình thức viết hay phát âm, tuy nhiên, khía cạnh ngữ cảnh và cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào văn hóa và hoàn cảnh giao tiếp trong từng vùng.
Từ "refinedness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "refine", xuất phát từ tiếng Latin "refinare", có nghĩa là "làm sạch" hay "tinh chế". Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này được chuyển đổi sang "refiner". Khái niệm này liên quan đến việc tinh chỉnh, nâng cao chất lượng hoặc đặc tính của một cái gì đó, thường đề cập đến sự tinh tế trong thái độ, văn hóa hoặc hành vi. Từ này hiện nay được sử dụng để chỉ trạng thái đạt được sự tinh tế và sự hoàn thiện, phản ánh sự phát triển qua các thời kỳ lịch sử.
Từ "refinedness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thường yêu cầu ngôn ngữ đơn giản hơn. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến văn hóa, nghệ thuật hoặc phong cách sống tinh tế. "Refinedness" thường được dùng để mô tả tính chất tinh tế, thanh lịch, và sự hoàn thiện trong sản phẩm hoặc hành vi, phản ánh sự đầu tư về chất lượng và giá trị thẩm mỹ.