Bản dịch của từ Refinery trong tiếng Việt
Refinery
Refinery (Noun)
Một cơ sở công nghiệp nơi một chất được tinh chế.
An industrial installation where a substance is refined.
The new refinery created job opportunities in the town.
Nhà máy chế biến mới tạo cơ hội việc làm trong thị trấn.
The government invested in a refinery to boost the economy.
Chính phủ đầu tư vào một nhà máy chế biến để thúc đẩy nền kinh tế.
The refinery's production capacity increased significantly last year.
Năng lực sản xuất của nhà máy chế biến tăng đáng kể vào năm ngoái.
Dạng danh từ của Refinery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Refinery | Refineries |
Họ từ
Từ "refinery" có nghĩa là nhà máy chế biến, nơi các sản phẩm dầu mỏ hoặc khoáng sản được tinh chế để tạo ra các sản phẩm có giá trị cao hơn. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp dầu mỏ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "refinery" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh ngành công nghiệp toàn cầu, trong khi tiếng Anh Mỹ thường gắn liền với việc sản xuất và tiêu thụ năng lượng trong nước.
Từ "refinery" xuất phát từ tiếng Latin "refinire", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "finire" có nghĩa là "hoàn thành, kết thúc". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến quá trình làm sạch và cải thiện chất liệu. Kể từ thế kỷ 19, từ "refinery" được sử dụng để chỉ các hệ thống và cơ sở chuyên xử lý và tinh chế dầu mỏ hoặc các chất liệu khác nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, phù hợp với nhu cầu công nghiệp và tiêu dùng hiện nay.
Từ "refinery" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề về năng lượng, môi trường và công nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, hóa học và kinh tế để chỉ các cơ sở chế biến dầu mỏ hoặc các sản phẩm hóa học khác. Nó thể hiện vai trò quan trọng trong các chuỗi cung ứng công nghiệp và ảnh hưởng đến môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất