Bản dịch của từ Reflected trong tiếng Việt
Reflected

Reflected (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phản ánh.
Simple past and past participle of reflect.
The survey reflected people's opinions on social media usage in 2022.
Khảo sát phản ánh ý kiến của mọi người về việc sử dụng mạng xã hội năm 2022.
The results did not reflect the true feelings of the community.
Kết quả không phản ánh cảm xúc thật sự của cộng đồng.
Did the report reflect the changes in social attitudes this year?
Báo cáo có phản ánh sự thay đổi trong thái độ xã hội năm nay không?
Dạng động từ của Reflected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reflect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reflected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reflected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reflects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reflecting |
Họ từ
Từ "reflected" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "reflect". Nó có nghĩa là nhìn thấy lại hình ảnh của vật thể trên một bề mặt, hoặc biểu thị, diễn đạt một ý tưởng hay cảm xúc. Trong tiếng Anh, "reflected" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh nhẹ hơn ở Anh, trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh nhiều hơn vào âm đầu tiên.
Từ "reflected" có nguồn gốc từ động từ Latin "reflectere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "flectere" có nghĩa là "uốn cong" hoặc "bẻ cong". Cấu trúc này cho thấy hành động ánh sáng hoặc hình ảnh quay trở lại khi gặp một bề mặt. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ không chỉ sự phản chiếu vật lý mà còn cả sự phản ánh suy tư hay cảm xúc, thể hiện một quá trình đánh giá bản thân và nhận thức.
Từ "reflected" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về ý tưởng, quan điểm và cảm xúc. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, như phân tích dữ liệu hoặc diễn giải kết quả. Ngoài ra, "reflected" cũng hay được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, tâm lý học, và triết học để mô tả sự trình bày, gợi nhớ hoặc phác họa lại những khái niệm sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)


