Bản dịch của từ Reflected trong tiếng Việt
Reflected
Reflected (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phản ánh.
Simple past and past participle of reflect.
The survey reflected people's opinions on social media usage in 2022.
Khảo sát phản ánh ý kiến của mọi người về việc sử dụng mạng xã hội năm 2022.
The results did not reflect the true feelings of the community.
Kết quả không phản ánh cảm xúc thật sự của cộng đồng.
Did the report reflect the changes in social attitudes this year?
Báo cáo có phản ánh sự thay đổi trong thái độ xã hội năm nay không?
Dạng động từ của Reflected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reflect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reflected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reflected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reflects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reflecting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp