Bản dịch của từ Reflect trong tiếng Việt

Reflect

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reflect(Verb)

rɪflˈɛkt
rɪˈfɫɛkt
01

Ném lại mà không thấm nhuần.

To throw back without absorbing it

Ví dụ
02

Suy nghĩ một cách sâu sắc hoặc cẩn thận về...

To think deeply or carefully about

Ví dụ
03

Để thể hiện hoặc hiện thực hóa một điều gì đó dưới hình thức cụ thể.

To represent or embody something in a tangible form

Ví dụ

Reflect(Noun)

rɪflˈɛkt
rɪˈfɫɛkt
01

Để biểu thị hoặc hiện thân cho một điều gì đó dưới dạng cụ thể.

A consideration or contemplation of something

Ví dụ
02

Suy nghĩ sâu sắc hoặc cẩn thận về điều gì đó.

The return of light or sound waves from a surface

Ví dụ
03

Ném lại mà không tiếp nhận.

An image or representation of something

Ví dụ