Bản dịch của từ Reflected trong tiếng Việt

Reflected

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reflected (Verb)

ɹɪflˈɛktɪd
ɹɪflˈɛktɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phản ánh.

Simple past and past participle of reflect.

Ví dụ

The survey reflected people's opinions on social media usage in 2022.

Khảo sát phản ánh ý kiến của mọi người về việc sử dụng mạng xã hội năm 2022.

The results did not reflect the true feelings of the community.

Kết quả không phản ánh cảm xúc thật sự của cộng đồng.

Did the report reflect the changes in social attitudes this year?

Báo cáo có phản ánh sự thay đổi trong thái độ xã hội năm nay không?

Dạng động từ của Reflected (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reflect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reflected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reflected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reflects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reflecting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reflected cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] For example, when I was a teenager, I was more drawn to angst-ridden rock music that my feelings of rebellion and disillusionment [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] They serve as symbols of cultural identity, the history and values of the community [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] This is because a house often the wealth and social status of its owner [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
[...] Firstly, buildings a variety of architectural designs can make a city more attractive and appealing to people of different cultures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture

Idiom with Reflected

Không có idiom phù hợp